Mở cửa73,300
Cao nhất74,000
Thấp nhất71,000
KLGD162,510
Vốn hóa1,045
Dư mua18,390
Dư bán32,490
Cao 52T 75,500
Thấp 52T46,000
KLBQ 52T31,698
NN mua-
% NN sở hữu0.57
Cổ tức TM3,500
T/S cổ tức0.05
Beta0.47
EPS*4,647
P/E16.03
F P/E10.37
BVPS51,923
P/B1.43
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | SHIH KUAN TUNG | 2,103,500 | 14.61 |
Lê Đình Hiển | 1,072,000 | 7.44 | |
Nguyễn Thị Mai Lan | 973,400 | 6.76 | |
Trần Việt Thắng | 934,900 | 6.49 | |
Nguyễn Ngọc Duy | 760,800 | 5.28 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
24/03/2023 | SHIH KUAN TUNG | 2,079,000 | 14.44 |
Nguyễn Ngọc Duy | 1,263,800 | 8.78 | |
Lê Đình Hiển | 1,072,000 | 7.44 | |
Nguyễn Thị Mai Lan | 936,400 | 6.50 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
24/03/2022 | Shih Kuan Tung | 984,200 | 13.67 |
Nguyễn Thị Mai Lan | 702,700 | 9.76 | |
Lê Đình Hiển | 536,000 | 7.44 |