Mở cửa26,700
Cao nhất26,900
Thấp nhất26,350
KLGD364,300
Vốn hóa1,335
Dư mua49,200
Dư bán1,900
Cao 52T 42,000
Thấp 52T24,300
KLBQ 52T187,099
NN mua57,800
% NN sở hữu12.60
Cổ tức TM1,900
T/S cổ tức0.07
Beta0.96
EPS*5,296
P/E5.03
F P/E9.19
BVPS35,452
P/B0.75
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
24/05/2024 | CĐ khác | 25,673,532 | 51.33 | ||
CĐ Nhà nước | 24,338,478 | 48.67 | Công ty TNHH MTV Phát triển Công nghiệp Tân Thuận |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 25,673,532 | 51.33 | ||
CĐ Nhà nước | 24,338,478 | 48.67 | Công ty TNHH MTV Phát triển Công nghiệp Tân Thuận |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 19,413,932 | 38.82 | ||
CĐ Nhà nước | 24,338,478 | 48.67 | Công ty TNHH MTV Phát triển Công nghiệp Tân Thuận | ||
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 6,259,600 | 12.52 |