Mở cửa26,700
Cao nhất26,900
Thấp nhất26,350
KLGD364,300
Vốn hóa1,335
Dư mua49,200
Dư bán1,900
Cao 52T 42,000
Thấp 52T24,300
KLBQ 52T187,099
NN mua57,800
% NN sở hữu12.60
Cổ tức TM1,900
T/S cổ tức0.07
Beta0.96
EPS*5,296
P/E5.03
F P/E9.19
BVPS35,452
P/B0.75
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH MTV Phát triển Công nghiệp Tân Thuận | 24,338,478 | 48.67 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Võ Tấn Thịnh | 3,756,000 | 7.50 |
Trần Anh Viễn | 2,503,600 | 5 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Công ty TNHH MTV Phát triển Công nghiệp Tân Thuận | 24,338,478 | 48.67 |
Võ Tấn Thịnh | 10,014,580 | 20.02 |