Mở cửa33,500
Cao nhất33,500
Thấp nhất32,300
KLGD1,100
Vốn hóa2,943
Dư mua10,700
Dư bán21,800
Cao 52T 48,500
Thấp 52T18,800
KLBQ 52T14,153
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.08
EPS*706
P/E45.77
F P/E54.98
BVPS5,517
P/B5.85
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 4,546,421 | 5.05 | ||
CĐ Nhà nước | 36,640,691 | 40.71 | Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước | ||
Tổ chức trong nước | 48,812,888 | 54.24 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 4,546,421 | 5.05 | ||
CĐ Nhà nước | 36,640,691 | 40.71 | Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước | ||
Tổ chức trong nước | 48,812,888 | 54.24 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 4,546,421 | 5.05 | ||
CĐ Nhà nước | 36,640,691 | 40.71 | Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước | ||
Tổ chức trong nước | 48,812,888 | 54.24 |