Mở cửa2,800
Cao nhất2,800
Thấp nhất2,800
KLGD1,000
Vốn hóa264
Dư mua424,800
Dư bán568,600
Cao 52T 4,300
Thấp 52T2,500
KLBQ 52T550,104
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.07
EPS*-1
P/E-2,195.12
F P/E4.37
BVPS12,110
P/B0.22
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH Hai Thành Viên LICOGI13- Thuận Phước | 117,400 (VND) | 45 |
Công ty TNHH MTV Trường TC nghề công trình 1 | 10,400 (VND) | 100 | |
CTCP Đầu tư công nghệ LICOGII3 | 6,800 (VND) | 13.40 | |
CTCP Đầu tư Nông nghiệp Sài Gòn Thành Đạt | 31,900 (VND) | 13 | |
CTCP Địa ốc Xanh Sài Gòn Thuận Phước | 183,150 (VND) | 48.84 | |
CTCP Licogi13 - Cơ giới Hạ tầng (LICOGI13-IMC) | 34,500 (VND) | 61.65 | |
CTCP Licogi13 - Nền móng Xây dựng (LICOGI13-FC) | 200,000 (VND) | 51 | |
CTCP Licogi13 - Vật liệu xây dựng (LICOGI13-CMC) | 33,200 (VND) | 62.78 | |
CTCP LICOGI13 Đầu tư XD và Hạ tầng | 90,000 (VND) | 94.40 | |
CTCP LIG - Hướng Hóa 2 | 313,632 (VND) | 99.40 | |
CTCP Năng lượng dầu khí toàn cầu | 300,000 (VND) | 87.10 | |
CTCP năng lượng tái tạo LICOGI13 | 9,900 (VND) | 30 | |
CTCP Sông Nhiệm 3 | 165,000 (VND) | 97.90 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Hai Thành Viên LICOGI13- Thuận Phước | 261,000 (VND) | 45 |
Công ty TNHH MTV Trường TC nghề công trình 1 | 10,400 (VND) | 100 | |
CTCP Công nghệ và vật liệu chuyên dụng LICOGI13 | 20,300 (VND) | 13.40 | |
CTCP Đầu tư Nông nghiệp Sài Gòn Thành Đạt | 60,000 (VND) | 52 | |
CTCP Địa ốc Xanh Sài Gòn Thuận Phước | 275,000 (VND) | 66.60 | |
CTCP Licogi13 - Cơ giới Hạ tầng (LICOGI13-IMC) | 34,539 (VND) | 61.65 | |
CTCP Licogi13 - Nền móng Xây dựng (LICOGI13-FC) | 200,000 (VND) | 51 | |
CTCP Licogi13 - Vật liệu xây dựng (LICOGI13-CMC) | 33,200 (VND) | 62.80 | |
CTCP LICOGI13 Đầu tư XD và Hạ tầng | 90,000 (VND) | 94.40 | |
CTCP LIG - Hướng Hóa 2 | 313,632 (VND) | 99.40 | |
CTCP Năng lượng dầu khí toàn cầu | 300,000 (VND) | 87.10 | |
CTCP năng lượng tái tạo LICOGI13 | 33,165 (VND) | 30 | |
CTCP Sông Nhiệm 3 | 165,000 (VND) | 99.70 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH MTV Trường TC nghề công trình 1 | 10,400 (VND) | 100 |
CTCP Công nghệ và vật liệu chuyên dụng LICOGI13 | 20,300 (VND) | 13.40 | |
CTCP công nghiệp gỗ Miền Đông | 30,000 (VND) | 51 | |
CTCP Đầu tư Nông nghiệp Sài Gòn Thành Đạt | 60,000 (VND) | 53.50 | |
CTCP Địa ốc Xanh Sài Gòn Thuận Phước | 200,000 (VND) | 61.05 | |
CTCP Licogi13 - Cơ giới Hạ tầng (LICOGI13-IMC) | 33,200 (VND) | 62.80 | |
CTCP Licogi13 - Nền móng Xây dựng (LICOGI13-FC) | 200,000 (VND) | 51 | |
CTCP Licogi13 - Vật liệu xây dựng (LICOGI13-CMC) | 34,539 (VND) | 61.65 | |
CTCP LICOGI13 Đầu tư XD và Hạ tầng | 90,000 (VND) | 94.40 | |
CTCP LIG - Hướng Hóa 2 | 77,032 (VND) | 97.40 | |
CTCP Năng lượng dầu khí toàn cầu | 300,000 (VND) | 87.10 | |
CTCP năng lượng tái tạo LICOGI13 | 75,000 (VND) | 40 | |
CTCP Sông Nhiệm 3 | 165,000 (VND) | 64 |