Mở cửa29,500
Cao nhất29,500
Thấp nhất28,900
KLGD28,000
Vốn hóa1,899
Dư mua6,200
Dư bán6,500
Cao 52T 39,100
Thấp 52T25,000
KLBQ 52T43,863
NN mua-
% NN sở hữu2.95
Cổ tức TM3,700
T/S cổ tức0.12
Beta0.96
EPS*3,490
P/E8.74
F P/E8.17
BVPS15,077
P/B2.02
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Phạm Quốc Đại | CTHĐQT | 1986 | KS Xây dựng | 16,524,000 | N/A |
Ông Hà Phước Dư | TVHĐQT | 1972 | CN QTKD | 2022 | ||
Ông Cao Thành Tín | TGĐ/TVHĐQT | 1980 | 16,524,000 | 2003 | ||
Ông Bùi Công Thản | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | CN Kinh tế/CN Khoa học | 16,524,000 | 1999 | |
Ông Lê Đình Vỹ | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1977 | CN Luật/ThS Kinh tế/CN Kinh tế | 2010 | ||
Bà Phạm Thị Kim Hồng | KTT | 1981 | N/a | 4,880 | N/A | |
Bà Trương Thị Trâm | Trưởng BKS | 1984 | CN Luật/CN Kinh tế | 2011 | ||
Ông Nguyễn Thị Thúy Vân | Thành viên BKS | 1975 | CN QTKD | 7,200 | 2010 | |
Bà Phạm Thị Huyền | Thành viên BKS | 1989 | Thạc sỹ | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phạm Quốc Đại | CTHĐQT | 1986 | KS Xây dựng | 16,524,000 | N/A |
Ông Hà Phước Dư | TVHĐQT | 1972 | N/a | 2022 | ||
Ông Cao Thành Tín | TGĐ/TVHĐQT | 1980 | 16,524,000 | 2003 | ||
Ông Bùi Công Thản | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | CN Kinh tế/CN Khoa học | 16,524,000 | 1999 | |
Ông Lê Đình Vỹ | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1977 | CN Luật/ThS Kinh tế/CN Kinh tế | 2010 | ||
Bà Phạm Thị Kim Hồng | KTT | 1981 | N/a | 2,440 | N/A | |
Bà Trương Thị Trâm | Trưởng BKS | 1984 | CN Luật/CN Kinh tế | 2011 | ||
Bà Nguyễn Thị Thúy Vân | Thành viên BKS | 1975 | CN QTKD | 3,600 | 2010 | |
Bà Phạm Thị Huyền | Thành viên BKS | 1989 | Thạc sỹ | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Phạm Quốc Đại | CTHĐQT | 1986 | KS Xây dựng | 6,804,000 | N/A |
Ông Hà Phước Dư | TVHĐQT | 1972 | N/a | 2022 | ||
Ông Cao Thành Tín | TGĐ/TVHĐQT | 1980 | 4,860,000 | 2003 | ||
Ông Bùi Công Thản | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | CN Kinh tế/CN Khoa học | 4,860,000 | 1999 | |
Ông Lê Đình Vỹ | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1977 | CN Luật/ThS Kinh tế/CN Kinh tế | 2010 | ||
Bà Phạm Thị Kim Hồng | KTT | 1981 | N/a | 2,440 | N/A | |
Bà Trương Thị Trâm | Trưởng BKS | 1984 | CN Luật/CN Kinh tế | 2011 | ||
Bà Nguyễn Thị Thúy Vân | Thành viên BKS | 1975 | CN QTKD | 3,600 | 2010 | |
Bà Phạm Thị Huyền | Thành viên BKS | 1989 | Thạc sỹ | - | N/A |