Mở cửa29,500
Cao nhất29,500
Thấp nhất28,900
KLGD28,000
Vốn hóa1,899
Dư mua6,200
Dư bán6,500
Cao 52T 39,100
Thấp 52T25,000
KLBQ 52T43,863
NN mua-
% NN sở hữu2.95
Cổ tức TM3,700
T/S cổ tức0.12
Beta0.96
EPS*3,490
P/E8.74
F P/E8.17
BVPS15,077
P/B2.02
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tập đoàn Hóa chất Việt Nam | 16,524,000 | 51 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tập đoàn Hóa chất Việt Nam | 16,524,000 | 51 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tập đoàn Hóa chất Việt Nam | 16,524,000 | 51 |