Mở cửa44,500
Cao nhất44,500
Thấp nhất44,500
KLGD102
Vốn hóa111
Dư mua12,498
Dư bán1,698
Cao 52T 46,400
Thấp 52T28,000
KLBQ 52T524
NN mua-
% NN sở hữu3.53
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.05
Beta0.45
EPS*
P/E-
F P/E10.11
BVPS11,318
P/B3.83
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Lê Thành Trung | CTHĐQT | 1981 | - | 375,000 | N/A |
Ông Bùi Hoàng Anh | TVHĐQT | - | N/a | 1,000 | N/A | |
Ông Hồ Ngọc Long | GĐ/TVHĐQT | 1972 | Kỹ thuật viên | 250,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Hòa | TVHĐQT/Phó GĐ | 1968 | KS Cấp thoát nước | 175,000 | 1991 | |
Ông Nguyễn Văn Vĩnh | TVHĐQT/Phó GĐ | 1971 | KS Xây dựng | 175,500 | N/A | |
Ông Trần Khánh Dung | KTT | 1989 | CN Kiểm toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Mai Hạnh | Trưởng BKS | 1984 | ThS QTKD/CN Kế toán | 175,000 | N/A | |
Bà Lê Thị Hiền | Thành viên BKS | 1983 | Kỹ sư/Ths Quản lý Xây dựng | 125,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Châu | Thành viên BKS | 1984 | CN KTTC | 2009 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Quang Minh | CTHĐQT | 1980 | KS Cấp thoát nước | 375,000 | 2001 |
Ông Bùi Hoàng Anh | TVHĐQT | - | N/a | 1,000 | N/A | |
Ông Hồ Ngọc Long | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Vĩnh | GĐ/TVHĐQT | 1971 | KS Xây dựng | 251,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Hòa | TVHĐQT/Phó GĐ | 1968 | KS Cấp thoát nước | 250,000 | 1991 | |
Ông Trần Khánh Dung | KTT | 1989 | CN Kiểm toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Mai Hạnh | Trưởng BKS | - | CN Kế toán | 250,000 | N/A | |
Bà Lê Thị Hiền | Thành viên BKS | - | Cao học/TC Xây Dựng | 150,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Châu | Thành viên BKS | 1984 | CN Kinh tế | 2009 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Quang Minh | CTHĐQT | 1980 | KS Cấp thoát nước | 375,000 | 2001 |
Ông Bùi Hoàng Anh | TVHĐQT | - | N/a | 1,000 | N/A | |
Ông Hồ Ngọc Long | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Vĩnh | GĐ/TVHĐQT | 1971 | KS Xây dựng | 251,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Hòa | TVHĐQT/Phó GĐ | 1968 | KS Cấp thoát nước | 250,000 | 1991 | |
Ông Trần Khánh Dung | KTT | - | CN Kiểm toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Mai Hạnh | Trưởng BKS | - | CN Kế toán | 250,000 | N/A | |
Bà Lê Thị Hiền Anh | Thành viên BKS | - | Cao học/TC Xây Dựng | 150,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Châu | Thành viên BKS | 1984 | CN Kinh tế | 2009 |