Mở cửa44,500
Cao nhất44,500
Thấp nhất44,500
KLGD102
Vốn hóa111
Dư mua12,498
Dư bán1,698
Cao 52T 46,400
Thấp 52T28,000
KLBQ 52T524
NN mua-
% NN sở hữu3.53
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.05
Beta0.45
EPS*
P/E-
F P/E10.11
BVPS11,318
P/B3.83
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 24,800 | 0.99 | ||
Cá nhân trong nước | 1,019,974 | 40.80 | |||
Nhà nước khác | 1,275,000 | 51 | |||
Tổ chức nước ngoài | 57,226 | 2.29 | |||
Tổ chức trong nước | 123,000 | 4.92 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 23,100 | 0.92 | ||
Cá nhân trong nước | 1,038,974 | 41.56 | |||
Nhà nước khác | 1,275,000 | 51 | |||
Tổ chức nước ngoài | 39,926 | 1.60 | |||
Tổ chức trong nước | 123,000 | 4.92 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân trong nước | 994,970 | 39.80 | ||
CĐ Nhà nước | 1,275,000 | 51 | |||
Tổ chức nước ngoài | 107,030 | 4.28 | |||
Tổ chức trong nước | 123,000 | 4.92 |