Mở cửa17,500
Cao nhất19,000
Thấp nhất17,500
KLGD300
Vốn hóa1,515
Dư mua10,700
Dư bán32,100
Cao 52T 22,800
Thấp 52T8,800
KLBQ 52T9,356
NN mua-
% NN sở hữu0.02
Cổ tức TM450
T/S cổ tức0.03
Beta1.20
EPS*1,081
P/E15.45
F P/E22.19
BVPS12,215
P/B1.37
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Bùi Đức Kiên | CTHĐQT | 1971 | ThS QTKD | 22,244,130 | 1996 |
Ông Nguyễn Mạnh Dũng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1970 | KS C.Khí C.T.Máy | 11,971,116 | 1998 | |
Ông Trần Vũ Vương | TVHĐQT | 1971 | N/a | 11,960,916 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Hùng | TGĐ/TVHĐQT | 1979 | KS C.T.Máy/ThS QTKD | 11,990,216 | 2003 | |
Ông Hoàng Minh Khôi | Phó TGĐ | 1973 | N/a | - | N/A | |
Ông Lê Quốc Ân | Phó TGĐ | 1970 | KS Nhiệt điện | 1994 | ||
Ông Tô Phi Sơn | KTT | 1984 | CN Kinh tế | 2,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thu Trang | Trưởng BKS | 1981 | CN Kinh tế | 1,100 | 2004 | |
Bà Lê Thị Thu Hồng | Thành viên BKS | 1976 | CN Luật | 1,000 | 2000 | |
Bà Trần Thương Huyền | Thành viên BKS | 1975 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Bùi Đức Kiên | CTHĐQT | 1971 | ThS QTKD | 22,244,130 | 1996 |
Bà Trần Vũ Vương | TVHĐQT | 1971 | N/a | 11,960,916 | N/A | |
Ông Lê Văn Tuấn | TGĐ/TVHĐQT | 1963 | KS C.Khí C.T.Máy | 19,982,326 | 1985 | |
Ông Nguyễn Hữu Thành | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1963 | KS C.Khí C.T.Máy | 11,968,916 | 1985 | |
Ông Nguyễn Văn Hùng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1979 | KS C.T.Máy | 11,990,216 | 2003 | |
Ông Hoàng Minh Khôi | Phó TGĐ | - | N/a | - | N/A | |
Ông Lê Quốc Ân | Phó TGĐ | 1970 | KS Nhiệt điện | 1994 | ||
Ông Nguyễn Mạnh Dũng | Phó TGĐ | 1970 | KS C.Khí C.T.Máy | 12,200 | 1998 | |
Ông Tô Phi Sơn | KTT | 1984 | CN Kinh tế | 2,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thu Trang | Trưởng BKS | 1981 | CN Kinh tế | 1,100 | 2004 | |
Bà Lê Thị Thu Hồng | Thành viên BKS | 1976 | CN Luật | 1,000 | 2000 | |
Bà Trần Thương Huyền | Thành viên BKS | 1975 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Bùi Đức Kiên | CTHĐQT | 1971 | ThS QTKD | 22,244,130 | 1996 |
Bà Trần Vũ Vương | TVHĐQT | 1971 | N/a | 11,960,916 | N/A | |
Ông Lê Văn Tuấn | TGĐ/TVHĐQT | 1963 | KS C.Khí C.T.Máy | 19,982,326 | 1985 | |
Ông Nguyễn Hữu Thành | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1963 | KS C.Khí C.T.Máy | 11,968,916 | 1985 | |
Ông Nguyễn Văn Hùng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1979 | KS C.T.Máy | 11,990,216 | 2003 | |
Ông Hoàng Minh Khôi | Phó TGĐ | - | N/a | - | N/A | |
Ông Lê Quốc Ân | Phó TGĐ | 1970 | KS Nhiệt điện | 1994 | ||
Ông Nguyễn Mạnh Dũng | Phó TGĐ | 1970 | KS C.Khí C.T.Máy | 12,200 | 1998 | |
Ông Tô Phi Sơn | KTT | 1984 | CN Kinh tế | 2,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thu Trang | Trưởng BKS | 1981 | CN Kinh tế | 1,100 | 2004 | |
Bà Lê Thị Thu Hồng | Thành viên BKS | 1976 | CN Luật | 1,000 | 2000 | |
Bà Trần Thương Huyền | Thành viên BKS | 1975 | CN Kinh tế | N/A |