Mở cửa20,500
Cao nhất20,500
Thấp nhất18,300
KLGD9,806
Vốn hóa1,515
Dư mua22,294
Dư bán21,794
Cao 52T 22,800
Thấp 52T8,800
KLBQ 52T7,957
NN mua-
% NN sở hữu0.02
Cổ tức TM450
T/S cổ tức0.02
Beta0.41
EPS*1,081
P/E18.14
F P/E26.06
BVPS12,215
P/B1.61
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 8,000 | 0.01 | ||
Cá nhân trong nước | 1,685,700 | 2.11 | |||
CĐ Nhà nước | 78,032,404 | 97.88 | Bộ Xây dựng |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
18/11/2022 | Cá nhân nước ngoài | 8,000 | 0.01 | ||
Cá nhân trong nước | 1,685,700 | 2.11 | |||
CĐ Nhà nước | 78,032,404 | 97.88 | Bộ Xây dựng |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
27/10/2021 | Cá nhân trong nước | 1,503,600 | 1.89 | ||
CĐ Nhà nước | 78,032,404 | 97.88 | Bộ Xây dựng | ||
Tổ chức trong nước | 190,100 | 0.24 |