Mở cửa20,500
Cao nhất20,500
Thấp nhất18,300
KLGD9,806
Vốn hóa1,515
Dư mua22,294
Dư bán21,794
Cao 52T 22,800
Thấp 52T8,800
KLBQ 52T7,957
NN mua-
% NN sở hữu0.02
Cổ tức TM450
T/S cổ tức0.02
Beta0.41
EPS*1,081
P/E18.14
F P/E26.06
BVPS12,215
P/B1.61
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Bất động sản Lilama | 104,713 (VND) | 27.93 |
CTCP Cơ khí Lắp máy Lilama | 32,651 (VND) | 51 | |
CTCP Lắp máy - Thí nghiệm Cơ điện | 15,000 (VND) | 36.18 | |
CTCP Lilama 10 | 98,900 (VND) | 36 | |
CTCP Lilama 18 | 93,887 (VND) | 36 | |
CTCP Lilama 45.1 | 48,000 (VND) | 36 | |
CTCP Lilama 45.3 | 35,000 (VND) | 40.83 | |
CTCP Lilama 45.4 | 40,000 (VND) | 35.06 | |
CTCP Lilama 5 | 51,497 (VND) | 51 | |
CTCP Lilama 69-1 | 75,762 (VND) | 41.10 | |
CTCP Lilama 69-3 | 82,794 (VND) | 36 | |
CTCP Lilama 7 | 50,000 (VND) | 51 | |
CTCP Lilama South East Asia SDN BHD | 17,102 (VND) | 99 | |
CTCP Tư vấn Quốc tế LHT | 9,600 (VND) | 60 | |
CTCP Tư vấn Thiết kế Xây dựng và Công nghệ Lilama | 4,400 (VND) | 45.45 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Bất động sản Lilama | 104,713 (VND) | 27.93 |
CTCP Cơ khí Lắp máy Lilama | 32,651 (VND) | 51 | |
CTCP Lắp máy - Thí nghiệm Cơ điện | 15,000 (VND) | 36.18 | |
CTCP Lilama 10 | 98,900 (VND) | 36 | |
CTCP Lilama 18 | 93,887 (VND) | 36 | |
CTCP Lilama 45 - 3 | 35,000 (VND) | 40.83 | |
CTCP Lilama 45-1 | 48,000 (VND) | 36 | |
CTCP Lilama 45-4 | 40,000 (VND) | 35.06 | |
CTCP Lilama 5 | 51,497 (VND) | 51 | |
CTCP Lilama 69-1 | 75,762 (VND) | 41.10 | |
CTCP Lilama 69-3 | 82,794 (VND) | 36 | |
CTCP Lilama 7 | 50,000 (VND) | 51 | |
CTCP Lilama South East Asia SDN BHD | 64,986 (VND) | 99 | |
CTCP Tư vấn Quốc tế LHT | 9,600 (VND) | 60 | |
CTCP Tư vấn Thiết kế Xây dựng và Công nghệ Lilama | 4,400 (VND) | 45.45 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Bất động sản Lilama | 104,712 (VND) | 27.93 |
CTCP Cơ khí Lắp máy Lilama | 32,651 (VND) | 51 | |
CTCP Lắp máy - Thí nghiệm Cơ điện | 15,000 (VND) | 36.18 | |
CTCP Lilama 10 | 98,900 (VND) | 36 | |
CTCP Lilama 18 | 93,887 (VND) | 36 | |
CTCP Lilama 45-1 | 48,000 (VND) | 36 | |
CTCP Lilama 45-4 | 40,000 (VND) | 35.06 | |
CTCP Lilama 5 | 51,497 (VND) | 51 | |
CTCP Lilama 69-1 | 75,762 (VND) | 41.10 | |
CTCP Lilama 69-3 | 82,793 (VND) | 36 | |
CTCP Lilama 7 | 50,000 (VND) | 51 | |
CTCP Lilama South East Asia SDN BHD | 64,986 (VND) | 99 | |
CTCP Tư vấn Quốc tế LHT | 9,600 (VND) | 60 | |
CTCP Tư vấn Thiết kế Xây dựng và Công nghệ Lilama | 4,400 (VND) | 45.45 |