Mở cửa3,400
Cao nhất3,400
Thấp nhất3,400
KLGD
Vốn hóa18
Dư mua
Dư bán5,600
Cao 52T 3,700
Thấp 52T2,800
KLBQ 52T3
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.14
EPS*-6,150
P/E-0.55
F P/E28.80
BVPS-62,383
P/B-0.05
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Tiến Thành | CTHĐQT | 1974 | KS Điện | 77,401 | 2003 |
Ông Doãn Thanh Tuấn | TVHĐQT | 1982 | N/a | 2,565,600 | N/A | |
Ông Đinh Tiến Thành | TGĐ/TVHĐQT | 1981 | KS Xây dựng | 20,674 | 2004 | |
Ông Nguyễn Hải Phong | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1974 | CN Kinh tế | 5,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Tăng Phượng | Phó TGĐ | 1965 | KS Xây dựng | 9,500 | 2007 | |
Ông Nguyễn Đức Thịnh | KTT/TVHĐQT | 1987 | CN TCKT | 2011 | ||
Bà Hà Thị Thanh Huyền | Trưởng BKS | - | Cử nhân | 1,000 | N/A | |
Ông Hoàng Trọng Kim | Thành viên BKS | - | Kỹ sư | 1,685 | N/A | |
Ông Tạ Như Điển | Thành viên BKS | - | Cử nhân | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Tiến Thành | CTHĐQT | 1974 | KS Điện | 77,401 | 2003 |
Ông Doãn Thanh Tuấn | TVHĐQT | 1982 | N/a | 2,565,600 | N/A | |
Ông Đinh Tiến Thành | TGĐ/TVHĐQT | 1981 | KS Xây dựng | 20,674 | 2004 | |
Ông Nguyễn Hải Phong | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1974 | CN Kinh tế | 5,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Tăng Phượng | Phó TGĐ | 1965 | KS Xây dựng | 9,500 | 2007 | |
Ông Nguyễn Đức Thịnh | KTT/TVHĐQT | 1987 | CN TCKT | 2011 | ||
Bà Hà Thị Thanh Huyền | Trưởng BKS | - | Cử nhân | 1,000 | N/A | |
Ông Hoàng Trọng Kim | Thành viên BKS | - | Kỹ sư | 1,685 | N/A | |
Ông Tạ Như Điển | Thành viên BKS | - | Cử nhân | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Tiến Thành | CTHĐQT | 1974 | KS Điện | 77,401 | 2003 |
Ông Doãn Thanh Tuấn | TVHĐQT | 1982 | N/a | 2,565,600 | N/A | |
Ông Đinh Tiến Thành | TGĐ/TVHĐQT | 1981 | KS Xây dựng | 20,674 | 2004 | |
Ông Nguyễn Hải Phong | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1974 | CN Kinh tế | 5,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Tăng Phượng | Phó TGĐ | 1965 | KS Xây dựng | 9,500 | 2007 | |
Ông Nguyễn Đức Thịnh | KTT/TVHĐQT | 1987 | CN TCKT | 2011 | ||
Bà Hà Thị Thanh Huyền | Trưởng BKS | - | Cử nhân | 1,000 | N/A | |
Ông Hoàng Trọng Kim | Thành viên BKS | - | Kỹ sư | 1,685 | N/A | |
Ông Tạ Như Điển | Thành viên BKS | - | Cử nhân | N/A |