Mở cửa3,400
Cao nhất3,400
Thấp nhất3,400
KLGD
Vốn hóa18
Dư mua
Dư bán5,600
Cao 52T 3,700
Thấp 52T2,800
KLBQ 52T3
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.14
EPS*-6,150
P/E-0.55
F P/E28.80
BVPS-62,383
P/B-0.05
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 33,800 | 0.66 | ||
Cá nhân trong nước | 2,550,578 | 49.53 | |||
CĐ Nhà nước | 2,565,600 | 49.82 | CT TNHH Mua bán Nợ Việt Nam | ||
Tổ chức trong nước | 22 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 33,800 | 0.66 | ||
Cá nhân trong nước | 2,552,484 | 49.56 | |||
CĐ Nhà nước | 2,563,600 | 49.78 | CT TNHH Mua bán Nợ Việt Nam | ||
Tổ chức trong nước | 116 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 33,800 | 0.66 | ||
Cá nhân trong nước | 2,552,468 | 49.56 | |||
CĐ Nhà nước | 2,563,600 | 49.78 | CT TNHH Mua bán Nợ Việt Nam | ||
Tổ chức trong nước | 132 | 0.00 |