Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa16
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 3,200
Thấp 52T1,700
KLBQ 52T235
NN mua-
% NN sở hữu0.34
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.01
EPS*-4,751
P/E-0.67
F P/E53.33
BVPS-1,390
P/B-2.30
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Tô Minh Thúy | CTHĐQT | 1974 | KS Xây dựng/ThS QTKD | 49,921 | 1997 |
Ông Nguyễn Hồng Thái | TVHĐQT | - | N/a | 22,052 | N/A | |
Ông Nguyễn Vịnh | TVHĐQT | 1969 | KS Hóa | 7,124 | 1998 | |
Ông Đặng Bá Hoài | TGĐ/TVHĐQT | 1977 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Võ Duy Chính | KTT/TVHĐQT | 1969 | CN TCKT | 9,008 | 1996 | |
Ông Phạm Văn Tạo | Trưởng BKS | 1973 | Đại học | N/A | ||
Ông Trần Anh Dũng | Thành viên BKS | 1977 | CN QTKD | 2007 | ||
Bà Trần Thị Ngọc Quỳnh | Thành viên BKS | 1971 | Đại học | 2020 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Tô Minh Thúy | CTHĐQT | 1974 | KS Xây dựng/ThS QTKD | 49,921 | 1997 |
Ông Nguyễn Hồng Thái | TVHĐQT | - | N/a | 22,052 | N/A | |
Ông Nguyễn Vịnh | TVHĐQT | 1969 | KS Hóa | 7,124 | 1998 | |
Ông Đặng Bá Hoài | TGĐ/TVHĐQT | 1977 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Trần Hải Sơn | Phó TGĐ | 1970 | KS Cơ Khí | 20,364 | 2000 | |
Ông Võ Duy Chính | KTT/TVHĐQT | 1969 | CN Kinh tế | 9,008 | 1996 | |
Ông Phạm Văn Tạo | Trưởng BKS | 1973 | Đại học | N/A | ||
Ông Trần Anh Dũng | Thành viên BKS | 1977 | CN QTKD | 2007 | ||
Bà Trần Thị Ngọc Quỳnh | Thành viên BKS | 1971 | Đại học | 2020 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Tô Minh Thúy | CTHĐQT | 1974 | KS Xây dựng/ThS QTKD | 49,921 | 1997 |
Ông Lê Ngọc Phước | TVHĐQT | 1984 | KS Chế tạo máy | 2020 | ||
Ông Nguyễn Vịnh | TVHĐQT | 1969 | KS Hóa | 7,124 | 1998 | |
Ông Đặng Bá Hoài | TGĐ/TVHĐQT | 1977 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Minh Hoàng | Phó TGĐ | 1972 | KS C.Khí C.T.Máy | 21,492 | 2015 | |
Ông Trần Hải Sơn | Phó TGĐ | 1970 | KS Cơ Khí | 20,364 | 2000 | |
Ông Võ Duy Chính | KTT/TVHĐQT | 1969 | CN Kinh tế | 9,008 | 1996 | |
Ông Phạm Văn Tạo | Trưởng BKS | 1973 | N/a | N/A | ||
Ông Trần Anh Dũng | Thành viên BKS | 1977 | CN QTKD | 2007 | ||
Bà Trần Thị Ngọc Quỳnh | Thành viên BKS | 1971 | Đại học | 2020 |