Mở cửa3,000
Cao nhất3,000
Thấp nhất3,000
KLGD
Vốn hóa15
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 3,000
Thấp 52T1,700
KLBQ 52T349
NN mua-
% NN sở hữu0.34
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.51
EPS*-4,751
P/E-0.63
F P/E50
BVPS-1,390
P/B-2.16
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 2,450,000 | 49 | ||
CĐ lớn | 2,550,000 | 51 | TCT Lắp Máy Việt Nam - CTCP |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | CĐ khác | 2,450,000 | 49 | ||
CĐ lớn | 2,550,000 | 51 | TCT Lắp Máy Việt Nam - CTCP |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
20/03/2019 | CĐ khác | 2,304,839 | 46.10 | ||
CĐ lớn | 2,550,000 | 51 | TCT Lắp Máy Việt Nam | ||
CĐ nội bộ | 145,161 | 2.90 |