Mở cửa13,600
Cao nhất13,600
Thấp nhất13,600
KLGD
Vốn hóa128
Dư mua1,200
Dư bán2,600
Cao 52T 16,000
Thấp 52T12,800
KLBQ 52T3,326
NN mua-
% NN sở hữu0.47
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.07
Beta0.07
EPS*2,024
P/E6.72
F P/E7.36
BVPS32,883
P/B0.41
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Lê Quốc Ân | CTHĐQT | 1970 | KS Nhiệt lạnh | 2,010,811 | 2001 |
Ông Trần Sỹ Quỳnh | Phó CTHĐQT | 1974 | KS Điện | 24,917 | 2011 | |
Ông Nguyễn Phương Anh | TVHĐQT | 1963 | CN Kinh tế | 4,669 | 2007 | |
Ông Vũ Minh Tuấn | TVHĐQT | 1954 | N/a | Độc lập | ||
Ông Ngô Quang Định | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | KS C.Khí C.T.Máy | 1,677,189 | N/A | |
Ông Cao Nguyên Soái | Phó TGĐ | 1966 | KS Điện | 23,059 | N/A | |
Ông Đỗ Minh Trí | Phó TGĐ | 1973 | KS C.Khí C.T.Máy | 106 | N/A | |
Ông Hồ Văn Toàn | Phó TGĐ | 1972 | KS Cơ Khí | 8,083 | N/A | |
Ông Nguyễn Khắc Thành | Phó TGĐ | 1973 | KS C.Khí C.T.Máy | 11,080 | N/A | |
Ông Nguyễn Trọng Tuấn | Phó TGĐ | 1981 | KS Máy mỏ | 120,000 | N/A | |
Ông Phan Văn Nam | Phó TGĐ | 1964 | KS CN Hàn | 4,224 | 2007 | |
Ông Trần Văn Tiến | Phó TGĐ | 1967 | KS C.Khí C.T.Máy | 24,211 | N/A | |
Ông Phạm Mạnh Đức | KTT | 1987 | CN Kế toán | 40,660 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Bình | Trưởng BKS | - | CN Tài Chính | 3 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Thủy | Thành viên BKS | 1973 | CN Tài Chính | 2020 | ||
Ông Nguyễn Tuấn Hùng | Thành viên BKS | - | CN Tài Chính | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Quốc Ân | CTHĐQT | 1970 | KS Nhiệt lạnh | 2,133,311 | 2001 |
Ông Trần Sỹ Quỳnh | Phó CTHĐQT | 1974 | KS Điện | 24,917 | 2011 | |
Ông Nguyễn Phương Anh | TVHĐQT | 1963 | CN Kinh tế | 4,669 | 2007 | |
Ông Vũ Minh Tuấn | TVHĐQT | 1954 | N/a | N/A | ||
Ông Ngô Quang Định | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | KS C.Khí C.T.Máy | 1,677,189 | N/A | |
Ông Cao Nguyên Soái | Phó TGĐ | 1966 | KS Điện | 23,059 | N/A | |
Ông Đỗ Minh Trí | Phó TGĐ | 1973 | KS C.Khí C.T.Máy | 106 | N/A | |
Ông Hồ Văn Toàn | Phó TGĐ | 1972 | KS Cơ Khí | 8,083 | N/A | |
Ông Nguyễn Khắc Thành | Phó TGĐ | 1973 | KS C.Khí C.T.Máy | 11,080 | N/A | |
Ông Phan Văn Nam | Phó TGĐ | 1964 | KS CN Hàn | 4,224 | 2007 | |
Ông Trần Văn Tiến | Phó TGĐ | 1967 | KS C.Khí C.T.Máy | 24,211 | N/A | |
Ông Phạm Mạnh Đức | KTT | 1987 | CN Kế toán | 10,260 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Bình | Trưởng BKS | - | CN Tài Chính | 3 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Thủy | Thành viên BKS | 1973 | CN Tài Chính | 2020 | ||
Ông Nguyễn Tuấn Hùng | Thành viên BKS | - | CN Tài Chính | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lê Quốc Ân | CTHĐQT | 1970 | KS Nhiệt lạnh | 2,133,311 | 2001 |
Ông Trần Sỹ Quỳnh | Phó CTHĐQT | 1974 | KS Điện | 24,917 | 2011 | |
Ông Nguyễn Phương Anh | TVHĐQT | 1963 | CN Kinh tế | 4,669 | 2007 | |
Ông Vũ Minh Tuấn | TVHĐQT | 1954 | N/a | N/A | ||
Ông Ngô Quang Định | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | KS C.Khí C.T.Máy | 1,677,189 | N/A | |
Ông Cao Nguyên Soái | Phó TGĐ | 1966 | KS Điện | 23,059 | N/A | |
Ông Đỗ Minh Trí | Phó TGĐ | 1973 | KS C.Khí C.T.Máy | 106 | N/A | |
Ông Hồ Văn Toàn | Phó TGĐ | 1972 | KS Cơ Khí | 8,083 | N/A | |
Ông Nguyễn Khắc Thành | Phó TGĐ | 1973 | KS C.Khí C.T.Máy | 11,080 | N/A | |
Ông Phan Văn Nam | Phó TGĐ | 1964 | KS CN Hàn | 4,224 | 2007 | |
Ông Trần Văn Tiến | Phó TGĐ | 1967 | KS C.Khí C.T.Máy | 24,211 | N/A | |
Ông Phạm Mạnh Đức | KTT | 1987 | CN Kế toán | 10,260 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Bình | Trưởng BKS | - | CN Tài Chính | 3 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Thủy | Thành viên BKS | 1973 | N/a | 2020 | ||
Ông Nguyễn Tuấn Hùng | Thành viên BKS | - | CN Tài Chính | N/A |