Mở cửa13,600
Cao nhất13,600
Thấp nhất13,600
KLGD
Vốn hóa128
Dư mua1,200
Dư bán2,600
Cao 52T 16,000
Thấp 52T12,800
KLBQ 52T3,326
NN mua-
% NN sở hữu0.47
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.07
Beta0.07
EPS*2,024
P/E6.72
F P/E7.36
BVPS32,883
P/B0.41
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Lắp máy Việt Nam - CTCP | 3,379,925 | 36 |
Trần Mạnh Hùng | 600,264 | 6.40 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Lắp máy Việt Nam - CTCP | 3,379,925 | 36 |
Trần Mạnh Hùng | 600,264 | 6.40 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Lắp máy Việt Nam - CTCP | 3,379,925 | 36 |
Trần Mạnh Hùng | 600,264 | 6.40 |