Mở cửa13,900
Cao nhất13,900
Thấp nhất13,900
KLGD100
Vốn hóa131
Dư mua6,100
Dư bán1,700
Cao 52T 16,000
Thấp 52T12,700
KLBQ 52T3,364
NN mua-
% NN sở hữu0.47
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.07
Beta0.50
EPS*1,746
P/E8.36
F P/E7.91
BVPS32,288
P/B0.45
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Lắp máy Việt Nam - CTCP | 3,379,925 | 36 |
Trần Mạnh Hùng | 600,264 | 6.40 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Lắp máy Việt Nam - CTCP | 3,379,925 | 36 |
Trần Mạnh Hùng | 600,264 | 6.40 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Lắp máy Việt Nam - CTCP | 3,379,925 | 36 |
Trần Mạnh Hùng | 600,264 | 6.40 |