Mở cửa1,000
Cao nhất1,100
Thấp nhất1,000
KLGD540,431
Vốn hóa28
Dư mua416,069
Dư bán
Cao 52T 2,800
Thấp 52T800
KLBQ 52T121,195
NN mua-
% NN sở hữu0.08
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.32
EPS*-233
P/E-4.29
F P/E1.71
BVPS-1,947
P/B-0.51
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác trong nước | 23,998,095 | 100 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác trong nước | 23,998,095 | 93.63 | ||
CĐ lớn trong nước | 1,631,900 | 6.37 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác trong nước | 18,093,145 | 70.59 | ||
CĐ lớn trong nước | 7,536,850 | 29.41 |