Mở cửa11,500
Cao nhất11,500
Thấp nhất11,500
KLGD
Vốn hóa63
Dư mua
Dư bán5,000
Cao 52T 12,000
Thấp 52T7,800
KLBQ 52T1,227
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM800
T/S cổ tức0.07
Beta0.22
EPS*
P/E-
F P/E11.10
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Nguyễn Thị Thủy | CTHĐQT | 1961 | N/a | 403,060 | N/A |
Ông Mai Quốc Chinh | TVHĐQT | 1978 | N/a | 2,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Vinh | TVHĐQT | 1979 | CN Kinh tế | 97,847 | 2008 | |
Ông Nguyễn Khánh Duy | Phó TGĐ | - | Ths Q.lý Dự án | N/A | ||
Ông Nguyễn Cao Hà | GĐ/TVHĐQT | 1957 | KS Kinh tế | 1,253,400 | 2008 | |
Ông Nguyễn Đăng Hưng | Phó GĐ | - | KS Cơ Khí | 70,000 | N/A | |
Bà Vũ Thị Hiền | KTT/TVHĐQT | 1982 | CN Kinh tế | 107,500 | 2010 | |
Bà Trần Thị Ngọc Loan | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | 600 | N/A | |
Bà Hàn Thị Hằng | Thành viên BKS | 1980 | CN Kinh tế | 25,000 | 2009 | |
Ông Phạm Minh Hải | Thành viên BKS | 1968 | CN Kinh tế | 102,000 | 2008 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Bà Nguyễn Thị Thủy | CTHĐQT | 1961 | N/a | 403,060 | N/A |
Ông Mai Quốc Chinh | TVHĐQT | 1978 | N/a | 2,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Khánh Duy | Phó TGĐ | - | Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Nguyễn Cao Hà | GĐ/TVHĐQT | 1957 | CN Kinh tế | 1,253,400 | 2008 | |
Ông Nguyễn Văn Vinh | TVHĐQT/Phó GĐ | 1979 | Dược sỹ Đại học | 97,847 | 2008 | |
Ông Nguyễn Đăng Hưng | Phó GĐ | - | KS Cơ Khí | 70,000 | N/A | |
Bà Vũ Thị Hiền | KTT/TVHĐQT | 1982 | CN Kinh tế | 25,500 | 2010 | |
Bà Trần Thị Ngọc Loan | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | 600 | N/A | |
Bà Hàn Thị Hằng | Thành viên BKS | 1980 | CN Kế toán | 25,000 | 2009 | |
Ông Phạm Minh Hải | Thành viên BKS | 1968 | CN KTTC | 50,000 | 2008 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Nguyễn Thị Thủy | CTHĐQT | 1961 | N/a | 403,060 | N/A |
Ông Mai Quốc Chinh | TVHĐQT | 1978 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Cao Hà | GĐ/TVHĐQT | 1957 | CN Kinh tế | 1,253,400 | 2008 | |
Ông Nguyễn Văn Vinh | TVHĐQT/Phó GĐ | 1979 | Đại học | 97,847 | 2008 | |
Ông Nguyễn Đăng Hưng | Phó GĐ | - | KS Cơ Khí | N/A | ||
Ông Nguyễn Quang Đồng | Phó GĐ | 1972 | KS Cơ Khí | 294,900 | 2008 | |
Bà Vũ Thị Hiền | KTT/TVHĐQT | 1982 | CN Kinh tế | 25,500 | 2010 | |
Bà Trần Thị Ngọc Loan | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | 600 | N/A | |
Bà Hàn Thị Hằng | Thành viên BKS | 1980 | CN Kế toán | 2009 | ||
Ông Phạm Minh Hải | Thành viên BKS | 1968 | CN KTTC | 50,000 | 2008 |