Mở cửa11,500
Cao nhất11,500
Thấp nhất11,500
KLGD
Vốn hóa63
Dư mua
Dư bán5,000
Cao 52T 12,000
Thấp 52T7,800
KLBQ 52T1,227
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM800
T/S cổ tức0.07
Beta0.22
EPS*
P/E-
F P/E11.10
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 65,900 | 1.15 | ||
Cá nhân trong nước | 3,777,120 | 65.80 | |||
Tổ chức trong nước | 1,656,980 | 34.49 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 65,800 | 1.20 | ||
Cá nhân trong nước | 3,496,820 | 63.58 | |||
Tổ chức nước ngoài | 40,400 | 0.73 | |||
Tổ chức trong nước | 1,896,980 | 34.49 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân trong nước | 3,603,020 | 65.51 | ||
Tổ chức trong nước | 1,896,980 | 34.49 |