Mở cửa10,000
Cao nhất10,000
Thấp nhất10,000
KLGD
Vốn hóa82
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 10,000
Thấp 52T10,000
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM40
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*104
P/E96.41
F P/E95.37
BVPS10,037
P/B1
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Mậu Hào | CTHĐQT/Phó GĐ | 1970 | CN Kinh tế | 7,491,967 | 1991 |
Ông Phạm Ngọc Thành | TVHĐQT | 1982 | N/a | 3,900 | N/A | |
Ông Phan Thanh Tuấn | TVHĐQT | - | Cử nhân | 1,900 | N/A | |
Ông Lê Thanh Hùng | GĐ/TVHĐQT | 1983 | Kỹ sư | 7,900 | 2009 | |
Ông Trần Công Văn | TVHĐQT/Phó GĐ | 1967 | CN Kinh tế | 10,700 | 2006 | |
Ông Lê Doãn Hiếu | KTT | 1977 | CN Kinh tế | 4,500 | N/A | |
Ông Lê Hồng Sơn | Trưởng BKS | 1967 | CN Kinh tế | 12,000 | 1986 | |
Ông Lê Tùng Định | Thành viên BKS | 1987 | CN Kinh tế | 1,200 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Liên | Thành viên BKS | 1984 | CN Kinh tế | 5,000 | 2008 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Mậu Hào | CTHĐQT/Phó GĐ | 1970 | CN Kinh tế | 7,491,967 | 1991 |
Ông Phạm Ngọc Thành | TVHĐQT | 1982 | N/a | 3,900 | N/A | |
Ông Phan Thanh Tuấn | TVHĐQT | - | Cử nhân | 1,900 | N/A | |
Ông Lê Thanh Hùng | GĐ/TVHĐQT | 1983 | Kỹ sư | 7,900 | 2009 | |
Ông Trần Công Văn | TVHĐQT/Phó GĐ | 1967 | CN Kinh tế | 10,700 | 2006 | |
Ông Lê Doãn Hiếu | KTT | 1977 | CN Kinh tế | 4,500 | N/A | |
Ông Lê Hồng Sơn | Trưởng BKS | 1967 | CN Kinh tế | 12,000 | 1986 | |
Ông Lê Tùng Định | Thành viên BKS | 1987 | CN Kinh tế | 1,200 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Liên | Thành viên BKS | 1984 | CN Kinh tế | 5,000 | 2008 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Mậu Hào | CTHĐQT/Phó GĐ | 1970 | CN Kinh tế | 23,600 | 1991 |
Ông Phạm Ngọc Thành | TVHĐQT | 1982 | N/a | 3,900 | N/A | |
Ông Lê Thanh Hùng | GĐ/TVHĐQT | 1983 | Kỹ sư | 7,900 | 2009 | |
Ông Trần Công Văn | TVHĐQT/Phó GĐ | 1967 | CN Kinh tế | 10,700 | 2006 | |
Ông Lê Doãn Hiếu | KTT/TVHĐQT | 1977 | CN Kinh tế | 4,500 | N/A | |
Ông Lê Hồng Sơn | Trưởng BKS | 1967 | CN Kinh tế | 12,000 | 1986 | |
Ông Lê Tùng Định | Thành viên BKS | 1987 | CN Kinh tế | 1,200 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Liên | Thành viên BKS | 1984 | CN Kinh tế | 5,000 | 2008 |