Mở cửa10,000
Cao nhất10,000
Thấp nhất10,000
KLGD
Vốn hóa82
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 10,000
Thấp 52T10,000
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM40
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*104
P/E96.41
F P/E95.37
BVPS10,037
P/B1
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân trong nước | 751,700 | 9.13 | ||
Tổ chức trong nước | 7,478,367 | 90.87 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân trong nước | 751,700 | 9.13 | ||
Tổ chức trong nước | 7,478,367 | 90.87 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân trong nước | 751,700 | 9.13 | ||
Tổ chức trong nước | 7,478,367 | 90.87 |