Mở cửa1,200
Cao nhất1,200
Thấp nhất1,200
KLGD
Vốn hóa6
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 1,300
Thấp 52T600
KLBQ 52T120
NN mua-
% NN sở hữu0.79
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*-1,355
P/E-0.89
F P/E-0.41
BVPS-22,971
P/B-0.05
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lưu Huy Phúc | CTHĐQT | 1965 | CN Kinh tế | 1,062,548 | 1986 |
Ông Bùi Thanh Phong | TVHĐQT | 1974 | KS Cơ Khí | 2011 | ||
Ông Cù Minh Kim | TVHĐQT | 1972 | KS Cơ Khí | 7,725 | 1996 | |
Ông Nguyễn Xuân Thông | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | CN Kinh tế | 824,005 | 2020 | |
Bà Hoàng Thị Phương | KTT/TVHĐQT | 1979 | CN Kế toán | 773,551 | N/A | |
Bà Phạm Thùy Dương | Trưởng BKS | 1980 | CN Kế toán | 2020 | ||
Ông Lưu Sỹ Học | Thành viên BKS | 1978 | CN Kinh tế | 103 | 2005 | |
Ông Nguyễn Văn Hà | Thành viên BKS | 1980 | KS Điện | 2,060 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Lưu Huy Phúc | CTHĐQT | 1965 | CN Kinh tế | 1,062,548 | 1986 |
Ông Bùi Thanh Phong | TVHĐQT | 1974 | KS Cơ Khí | 2011 | ||
Ông Cù Minh Kim | TVHĐQT | 1972 | KS Cơ Khí | 7,725 | 1996 | |
Ông Nguyễn Xuân Thông | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | CN Kinh tế | 824,005 | 2020 | |
Bà Hoàng Thị Phương | KTT/TVHĐQT | 1979 | CN Kế toán | 773,551 | N/A | |
Bà Phạm Thùy Dương | Trưởng BKS | 1980 | CN Kế toán | 2020 | ||
Ông Lưu Sỹ Học | Thành viên BKS | 1978 | CN Kinh tế | 103 | 2005 | |
Ông Nguyễn Văn Hà | Thành viên BKS | 1980 | KS Điện | 2,060 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lưu Huy Phúc | CTHĐQT | 1965 | CN Kinh tế | 1,062,548 | 1986 |
Ông Bùi Thanh Phong | TVHĐQT | 1974 | KS Cơ Khí | 2011 | ||
Ông Cù Minh Kim | TVHĐQT | 1972 | KS Cơ Khí | 7,725 | 1996 | |
Ông Nguyễn Xuân Thông | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | CN Kinh tế | 824,005 | 2020 | |
Ông Đinh Thành Lê | Phó TGĐ | 1974 | KS Nhiệt điện | 8,662 | 1999 | |
Ông Nguyễn Hồng Hạ | Phó TGĐ | 1975 | KS C.Khí C.T.Máy | 4,511 | 1996 | |
Ông Phạm Văn Hoàn | Phó TGĐ | 1974 | KS C.T.Máy | 829,994 | 2012 | |
Bà Hoàng Thị Phương | KTT/TVHĐQT | 1979 | CN Kế toán | 773,551 | N/A | |
Bà Phạm Thùy Dương | Trưởng BKS | 1980 | CN Kế toán | 2020 | ||
Ông Lưu Sỹ Học | Thành viên BKS | 1978 | CN Kinh tế | 103 | 2005 | |
Ông Nguyễn Văn Hà | Thành viên BKS | 1980 | KS Điện | 2,060 | N/A |