Mở cửa1,200
Cao nhất1,200
Thấp nhất1,200
KLGD
Vốn hóa6
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 1,300
Thấp 52T600
KLBQ 52T120
NN mua-
% NN sở hữu0.79
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*-1,355
P/E-0.89
F P/E-0.41
BVPS-22,971
P/B-0.05
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 2,523,291 | 49 | ||
CĐ lớn | 2,626,500 | 51 | TCT Lắp máy Việt Nam - CTCP |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 2,523,291 | 49 | ||
CĐ lớn | 2,626,500 | 51 | TCT Lắp máy Việt Nam - CTCP |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 2,523,291 | 49 | ||
CĐ lớn | 2,626,500 | 51 | TCT Lắp máy Việt Nam - CTCP |