Mở cửa7,000
Cao nhất7,100
Thấp nhất7,000
KLGD4,700
Vốn hóa85
Dư mua88,100
Dư bán25,300
Cao 52T 10,100
Thấp 52T5,900
KLBQ 52T10,509
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.02
EPS*78
P/E89.64
F P/E11.67
BVPS12,793
P/B0.55
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Phạm Anh Tuấn | CTHĐQT | 1995 | CN CNTT | 886,000 | 2019 |
Bà Trần Thị Phượng | TVHĐQT | 1984 | 1,900 | N/A | ||
Ông Phạm Văn Tạo | TGĐ/TVHĐQT | 1965 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Đỗ Phương Anh | KTT | 1986 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Phạm Thị Huyền | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1992 | CN Kinh tế/ThS Tài chính Ngân hàng | 100,000 | Độc lập | |
Bà Nguyễn Thị Phương Nhung | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1979 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2008 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Xuân Mạnh | CTHĐQT | 1976 | N/a | 240,000 | N/A |
Ông Nguyễn Việt Khoa | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | - | N/a | - | N/A | |
Ông Phạm Anh Tuấn | TVHĐQT | 1980 | CN Kế toán-Kiểm toán | 886,000 | 2019 | |
Ông Phạm Văn Tạo | TGĐ/TVHĐQT | 1965 | N/a | N/A | ||
Bà Đỗ Phương Anh | KTT | 1986 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Phan Quang Tiệp | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1985 | CN Luật | 1,635,000 | 2020 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Xuân Mạnh | CTHĐQT | 1976 | N/a | 240,000 | N/A |
Ông Nguyễn Việt Khoa | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Anh Tuấn | TVHĐQT | 1980 | CN Kế toán-Kiểm toán | 886,000 | 2019 | |
Ông Phạm Văn Tạo | TGĐ/TVHĐQT | 1965 | N/a | N/A | ||
Ông Phan Quang Tiệp | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1985 | CN Luật | 1,635,000 | 2020 |