Mở cửa1,700
Cao nhất1,700
Thấp nhất1,700
KLGD300
Vốn hóa3
Dư mua100
Dư bán400
Cao 52T 2,700
Thấp 52T1,500
KLBQ 52T69
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.55
EPS*
P/E-
F P/E6.44
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Thanh Hợp | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Ông Đặng Quang Thành | TVHĐQT | 1983 | N/a | N/A | ||
Ông Phùng Hải Phong | GĐ/Phó CTHĐQT | 1973 | N/a | N/A | ||
Ông Lê Trường Khánh | Phó GĐ | 1980 | KS Xây dựng | 9,000 | 2007 | |
Ông Nguyễn Văn Hải | Phó GĐ | 1980 | KS Xây dựng | 2,800 | 2018 | |
Bà Trần Thị Mỹ Xuân | KTT | - | CN Kinh tế XD | N/A | ||
Bà Đặng Thu Oanh | Trưởng BKS | 1987 | ThS Quản lý K.Tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Thủy | Thành viên BKS | 1989 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Phạm Hồng Thanh | Thành viên BKS | 1976 | CN KTTC | 12,300 | 1997 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Thanh Hợp | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Ông Đặng Quang Thành | TVHĐQT | 1983 | N/a | N/A | ||
Ông Phùng Hải Phong | GĐ/Phó CTHĐQT | 1973 | N/a | N/A | ||
Ông Lê Trường Khánh | Phó GĐ | 1980 | KS Xây dựng | 9,000 | 2007 | |
Ông Nguyễn Văn Hải | Phó GĐ | 1980 | KS Xây dựng | 2,800 | 2018 | |
Ông Tạ Công Nam | Phó GĐ | 1973 | CN Kinh tế XD | 6,000 | 1997 | |
Bà Trần Thị Mỹ Xuân | KTT | - | CN Kinh tế XD | N/A | ||
Bà Đặng Thu Oanh | Trưởng BKS | 1987 | ThS Quản lý K.Tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Thủy | Thành viên BKS | 1989 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Phạm Hồng Thanh | Thành viên BKS | 1976 | CN KTTC | 12,300 | 1997 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Bà Phan Lan Anh | CTHĐQT | - | N/a | 2018 | |
Ông Nguyễn Quốc Tuấn | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Ngọc Thiên | GĐ/Phó CTHĐQT | 1978 | KS Xây dựng | 30,430 | 2001 | |
Ông Lê Trường Khánh | Phó GĐ | 1980 | KS Xây dựng | 9,000 | 2007 | |
Ông Nguyễn Văn Hải | Phó GĐ | 1980 | KS Xây dựng | 2,800 | 2018 | |
Ông Tạ Công Nam | Phó GĐ | 1973 | CN Kinh tế | 6,000 | 1997 | |
Ông Võ Trọng Quý | KTT | 1979 | TC Kế toán | 2,070 | N/A | |
Ông Phạm Hồng Thanh | Trưởng BKS | 1976 | CN KTTC | 12,300 | 1997 | |
Ông Lê Kim Khanh | Thành viên BKS | - | N/a | 5,300 | N/A | |
Bà Lê Thị Thanh Nội | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |