Mở cửa10,950
Cao nhất11,000
Thấp nhất10,800
KLGD312,700
Vốn hóa930
Dư mua66,200
Dư bán57,300
Cao 52T 12,600
Thấp 52T8,600
KLBQ 52T587,228
NN mua-
% NN sở hữu0.81
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.05
Beta0.75
EPS*1,344
P/E8.07
F P/E6
BVPS21,726
P/B0.50
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Lê Văn Tân | CTHĐQT | 1971 | ThS QTKD | 4,047,338 | 1999 |
Ông Lê Trung Thành | Phó CTHĐQT | 1965 | CN QTKD | 4,555,555 | 1993 | |
Bà Lê Thị Huệ | TVHĐQT | 1971 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 31 | 1993 | |
Ông Nguyễn Thanh Tân | TVHĐQT | 1975 | Thạc sỹ | Độc lập | ||
Ông Phùng Thanh Hải | TVHĐQT | 1965 | Cử nhân | 5,724 | 2014 | |
Ông Lê Văn Phương | TGĐ | 1977 | CN QTKD | 3,582 | N/A | |
Ông Lê Bá Chiều | Phó TGĐ | 1976 | KS Nông nghiệp | 2,563 | 2014 | |
Ông Lê Văn Quang | Phó TGĐ | 1979 | ĐH Kinh tế | 76,419 | 2001 | |
Ông Nguyễn Duy Thành | Phó TGĐ | 1968 | KS Cơ Khí | 5,394 | 2014 | |
Ông Nguyễn Xuân Lam | Phó TGĐ | 1974 | KS Tự động hóa | 11,603 | N/A | |
Bà Đỗ Thị Thanh Hà | KTT | 1982 | CN Kinh tế | 5,724 | 2005 | |
Ông Lê Huy Hùng | Trưởng BKS | 1981 | CN Kinh tế | 1,144 | 2018 | |
Bà Nguyễn Thị Hồng An | Thành viên BKS | - | N/a | - | 2024 | |
Ông Trịnh Đình Toán | Thành viên BKS | - | KS Xây dựng | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Văn Tân | CTHĐQT | 1971 | ThS QTKD | 3,570,454 | 1999 |
Ông Lê Trung Thành | Phó CTHĐQT | 1965 | CN QTKD | 1,773,359 | 1993 | |
Ông Nguyễn Thanh Tân | TVHĐQT | 1975 | Thạc sỹ | Độc lập | ||
Ông Phùng Thanh Hải | TVHĐQT | 1965 | Cử nhân | 5,325 | 2014 | |
Ông Lê Văn Phương | TGĐ | 1977 | CN QTKD | 3,333 | N/A | |
Ông Lê Bá Chiều | Phó TGĐ | 1976 | KS Nông nghiệp | 2,385 | 2014 | |
Ông Lê Văn Quang | Phó TGĐ | 1979 | ĐH Kinh tế | 71,088 | 2001 | |
Ông Nguyễn Duy Thành | Phó TGĐ | 1968 | KS Cơ Khí | 5,018 | 2014 | |
Ông Nguyễn Xuân Lam | Phó TGĐ | 1974 | KS Tự động hóa | 10,795 | N/A | |
Bà Đỗ Thị Thanh Hà | KTT | 1982 | CN Kinh tế | 5,325 | 2005 | |
Ông Lê Huy Hùng | Trưởng BKS | 1981 | CN Kinh tế | 1,065 | 2018 | |
Ông Nguyễn Thành Tâm | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Trịnh Đình Toán | Thành viên BKS | - | KS Xây dựng | N/A | ||
Bà Lê Thị Huệ | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1971 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 29 | 1993 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Lê Văn Tân | CTHĐQT | 1971 | ThS QTKD | 3,570,454 | 1999 |
Ông Lê Trung Thành | Phó CTHĐQT | 1965 | CN QTKD | 1,773,359 | 1993 | |
Ông Nguyễn Thanh Tân | TVHĐQT | 1975 | Thạc sỹ | Độc lập | ||
Ông Phùng Thanh Hải | TVHĐQT | 1965 | Cử nhân | 5,325 | 2014 | |
Ông Lê Văn Phương | TGĐ | 1977 | CN QTKD | 3,333 | N/A | |
Ông Lê Bá Chiều | Phó TGĐ | 1976 | KS Nông nghiệp | 2,385 | 2014 | |
Ông Lê Văn Quang | Phó TGĐ | 1979 | ĐH Kinh tế | 71,088 | 2001 | |
Ông Nguyễn Duy Thành | Phó TGĐ | 1968 | KS Cơ Khí | 5,018 | 2014 | |
Ông Nguyễn Xuân Lam | Phó TGĐ | 1974 | KS Tự động hóa | 10,795 | N/A | |
Bà Đỗ Thị Thanh Hà | KTT | 1982 | CN Kinh tế | 5,325 | 2005 | |
Ông Lê Huy Hùng | Trưởng BKS | 1981 | CN Kinh tế | 1,065 | 2018 | |
Ông Nguyễn Thành Tâm | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Trịnh Đình Toán | Thành viên BKS | - | KS Xây dựng | N/A | ||
Bà Lê Thị Huệ | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1971 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 10,729 | 1993 | |
Bà Hồ Thị Quý | Thành viên UBKTNB | - | N/a | - | N/A | |
Bà Lê Thị Quy | Thành viên UBKTNB | - | N/a | - | N/A |