Mở cửa10,950
Cao nhất11,000
Thấp nhất10,800
KLGD312,700
Vốn hóa930
Dư mua66,200
Dư bán57,300
Cao 52T 12,600
Thấp 52T8,600
KLBQ 52T587,228
NN mua-
% NN sở hữu0.81
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.05
Beta0.75
EPS*1,344
P/E8.07
F P/E6
BVPS21,726
P/B0.50
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
20/09/2023 | Cá nhân nước ngoài | 227,058 | 0.30 | ||
Cá nhân trong nước | 47,694,357 | 63.98 | |||
Tổ chức nước ngoài | 540,897 | 0.73 | |||
Tổ chức trong nước | 26,085,681 | 34.99 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
20/09/2022 | Cá nhân nước ngoài | 214,016 | 0.31 | ||
Cá nhân trong nước | 44,718,734 | 63.88 | |||
Tổ chức nước ngoài | 560,013 | 0.80 | |||
Tổ chức trong nước | 24,507,237 | 35.01 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
25/08/2021 | Cá nhân nước ngoài | 665,491 | 0.95 | ||
Cá nhân trong nước | 40,748,125 | 58.21 | |||
Cổ phiếu quỹ | 1,775,850 | 2.54 | |||
Tổ chức nước ngoài | 635,894 | 0.91 | |||
Tổ chức trong nước | 26,174,640 | 37.39 |