Mở cửa9,570
Cao nhất9,630
Thấp nhất9,500
KLGD217,500
Vốn hóa815
Dư mua3,500
Dư bán10,900
Cao 52T 12,600
Thấp 52T8,500
KLBQ 52T548,108
NN mua-
% NN sở hữu0.65
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.05
Beta1.01
EPS*1,344
P/E7.13
F P/E5.29
BVPS21,726
P/B0.44
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
20/09/2023 | Hiệp hội Mía Đường Lam Sơn | 16,651,477 | 22.34 |
CTCP Thương mại và Đầu tư Thăng Long Hà Nội | 4,827,768 | 6.48 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
20/09/2022 | Hiệp hội Mía Đường Lam Sơn | 15,635,190 | 22.34 |
CTCP Thương mại và Đầu tư Thăng Long Hà Nội | 4,533,116 | 6.48 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
25/08/2021 | Hiệp hội Mía Đường Lam Sơn | 15,635,190 | 22.34 |
CTCP Thương mại và Đầu tư Thăng Long Hà Nội | 4,533,116 | 6.50 |