Mở cửa10,950
Cao nhất11,000
Thấp nhất10,800
KLGD312,700
Vốn hóa930
Dư mua66,200
Dư bán57,300
Cao 52T 12,600
Thấp 52T8,600
KLBQ 52T587,228
NN mua-
% NN sở hữu0.81
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.05
Beta0.75
EPS*1,344
P/E8.07
F P/E6
BVPS21,726
P/B0.50
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
30/06/2022 | Công ty TNHH NN CNC Mía đường Lam Sơn | 139,000 (VND) | 100 |
Công ty TNHH Thực phẩm Công nghệ cao Tâm Phú Hưng | 75,738 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Thương mại & XNK Lam Sơn | 26,000 (VND) | -1 | |
CT TNHH Thành An - Lam Sơn | 1,800 (VND) | 100 | |
CTCP Đầu tư và Phát triển Lam Sơn - Bá Thước | 18,000 (VND) | 100 | |
CTCP Phân bón Lam Sơn | 32,000 (VND) | 43.59 | |
CTCP Rượu Việt Nam - Thụy Điển | 56,005 (VND) | 30.71 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
30/06/2021 | Công ty TNHH Thực phẩm Công nghệ cao Tâm Phú Hưng | 62,016 (VND) | 100 |
Công ty TNHH Thương mại & XNK Lam Sơn | 26,000 (VND) | -1 | |
Công ty TNHH Trung tâm NC & PT Công nghệ cao Lam Sơn | 139,000 (VND) | 100 | |
CT TNHH Lam Sơn - Sao Vàng | 20,000 (VND) | 100 | |
CT TNHH Thành An - Lam Sơn | 1,800 (VND) | 100 | |
CTCP Đầu tư và Phát triển Lam Sơn - Bá Thước | 18,000 (VND) | 100 | |
CTCP Phân bón Lam Sơn | 132,000 (VND) | 90 | |
CTCP Rượu Việt Nam - Thụy Điển | 56,005 (VND) | 30.71 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
30/06/2020 | Công ty TNHH Thực phẩm Công nghệ cao Tâm Phú Hưng | 12,000 (VND) | 100 |
Công ty TNHH Thương mại & XNK Lam Sơn | 26,000 (VND) | -1 | |
Công ty TNHH Trung tâm NC & PT Công nghệ cao Lam Sơn | 139,000 (VND) | 100 | |
CT TNHH Lam Sơn - Sao Vàng | 20,000 (VND) | 100 | |
CT TNHH Thành An - Lam Sơn | 1,800 (VND) | 100 | |
CTCP Đầu tư phát triển Lam Sơn - Như Xuân | 50,000 (VND) | 30 | |
CTCP Đầu tư và Phát triển Lam Sơn - Bá Thước | 18,000 (VND) | 100 | |
CTCP Phân bón Lam Sơn | 15,500 (VND) | 90 | |
CTCP Rượu Việt Nam - Thụy Điển | 56,005 (VND) | 30.71 |