CTCP Mía Đường Lam Sơn (HOSE: LSS)

Lam Son Sugar Joint Stock Corporation

10,850

(%)
13/03/2025 15:19

Mở cửa10,950

Cao nhất11,000

Thấp nhất10,800

KLGD312,700

Vốn hóa930

Dư mua66,200

Dư bán57,300

Cao 52T 12,600

Thấp 52T8,600

KLBQ 52T587,228

NN mua-

% NN sở hữu0.81

Cổ tức TM500

T/S cổ tức0.05

Beta0.75

EPS*1,344

P/E8.07

F P/E6

BVPS21,726

P/B0.50

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng LSS: SBT VIX QNS SLS HPG
Trending: HPG (111.268) - MBB (89.378) - FPT (75.174) - BCG (74.060) - VCB (65.885)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP Mía Đường Lam Sơn

Công ty con, liên doanh, liên kết

Thời gianTên công tyVốn điều lệ
(Triệu)
%
sở hữu
30/06/2022Công ty TNHH NN CNC Mía đường Lam Sơn139,000 (VND)100
Công ty TNHH Thực phẩm Công nghệ cao Tâm Phú Hưng75,738 (VND)100
Công ty TNHH Thương mại & XNK Lam Sơn26,000 (VND)-1
CT TNHH Thành An - Lam Sơn1,800 (VND)100
CTCP Đầu tư và Phát triển Lam Sơn - Bá Thước18,000 (VND)100
CTCP Phân bón Lam Sơn32,000 (VND)43.59
CTCP Rượu Việt Nam - Thụy Điển56,005 (VND)30.71
Thời gianTên công tyVốn điều lệ
(Triệu)
%
sở hữu
30/06/2021Công ty TNHH Thực phẩm Công nghệ cao Tâm Phú Hưng62,016 (VND)100
Công ty TNHH Thương mại & XNK Lam Sơn26,000 (VND)-1
Công ty TNHH Trung tâm NC & PT Công nghệ cao Lam Sơn139,000 (VND)100
CT TNHH Lam Sơn - Sao Vàng20,000 (VND)100
CT TNHH Thành An - Lam Sơn1,800 (VND)100
CTCP Đầu tư và Phát triển Lam Sơn - Bá Thước18,000 (VND)100
CTCP Phân bón Lam Sơn132,000 (VND)90
CTCP Rượu Việt Nam - Thụy Điển56,005 (VND)30.71
Thời gianTên công tyVốn điều lệ
(Triệu)
%
sở hữu
30/06/2020Công ty TNHH Thực phẩm Công nghệ cao Tâm Phú Hưng12,000 (VND)100
Công ty TNHH Thương mại & XNK Lam Sơn26,000 (VND)-1
Công ty TNHH Trung tâm NC & PT Công nghệ cao Lam Sơn139,000 (VND)100
CT TNHH Lam Sơn - Sao Vàng20,000 (VND)100
CT TNHH Thành An - Lam Sơn1,800 (VND)100
CTCP Đầu tư phát triển Lam Sơn - Như Xuân50,000 (VND)30
CTCP Đầu tư và Phát triển Lam Sơn - Bá Thước18,000 (VND)100
CTCP Phân bón Lam Sơn15,500 (VND)90
CTCP Rượu Việt Nam - Thụy Điển56,005 (VND)30.71