Mở cửa2,200
Cao nhất2,300
Thấp nhất2,000
KLGD15,600
Vốn hóa11
Dư mua1,000
Dư bán16,600
Cao 52T 7,700
Thấp 52T1,400
KLBQ 52T3,329
NN mua-
% NN sở hữu2.08
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.42
EPS*-527
P/E-4.36
F P/E87.89
BVPS11,295
P/B0.20
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 2,537,600 | 55.33 | ||
CĐ tổ chức | 2,048,400 | 44.67 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2017 | CĐ cá nhân | 3,448,844 | 75.20 | ||
CĐ tổ chức | 1,137,156 | 24.80 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2016 | CĐ nước ngoài | 76,062 | 1.66 | ||
CĐ trong nước | 4,509,938 | 98.34 |