Mở cửa7,300
Cao nhất7,300
Thấp nhất7,300
KLGD
Vốn hóa735
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 23,300
Thấp 52T5,900
KLBQ 52T271,904
NN mua-
% NN sở hữu33.52
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.06
EPS*2,818
P/E2.59
F P/E14.71
BVPS29,520
P/B0.25
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | 42,745,555 | 42.43 | ||
CĐ trong nước | 57,995,910 | 57.56 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ Nhà nước | 19,465,920 | 24.15 | UBND tỉnh An Giang | |
Tổ chức khác | 61,127,420 | 75.85 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 227,072 | 0.28 | ||
Cá nhân trong nước | 25,187,248 | 31.25 | |||
CĐ Nhà nước | 19,465,920 | 24.15 | UBND tỉnh An Giang | ||
Tổ chức nước ngoài | 29,484,867 | 36.58 | |||
Tổ chức trong nước | 6,228,233 | 7.73 |