Mở cửa7,300
Cao nhất7,300
Thấp nhất7,300
KLGD
Vốn hóa735
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 23,300
Thấp 52T5,900
KLBQ 52T271,904
NN mua-
% NN sở hữu33.52
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.06
EPS*2,818
P/E2.59
F P/E14.71
BVPS29,520
P/B0.25
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty Cổ phần Lương Thực Hưng Phước | 149,000 (VND) | 48 |
Công ty Cổ phần Lương thực Lộc Nhân | 1,068,000 (VND) | 49 | |
Công ty Cổ phần Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Đại Tài | 310,000 (VND) | 46 | |
Công ty Cổ phần Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Hiếu Nhân | 300,000 (VND) | 48 | |
Công ty CP Quản Nông Xanh | 15,500 (VND) | 80 | |
Công ty TNHH Bảo vệ Thực vật An Giang | 10 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Dịch vụ Kho vận Lộc Trời | 25,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Dịch vụ Nông nghiệp Lộc Trời | 100,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Dịch vụ Nông nghiệp Lộc Trời - Cambodia | 1 (USD) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Cà phê Hương Vị Trời | 30,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Lương thực Tân Hồng | 60,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Lương thực Thoại Sơn | 60,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Lương Thực Vĩnh An | 300,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Lương thực Vĩnh Bình | 120,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Lương thực Vĩnh Hưng | 60,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Lương thực Vĩnh Lộc | 60,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Phân hữu cơ Ân Thịnh Điền | 20,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Nghiên cứu và Sản xuất Giống Ứng dụng Công nghệ cao Hưng Thịnh | 66,440 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Thương mại Quốc tế (Quảng Đông) Viên Thị Lộc Trời | 7 (USD) | 49 | |
Công ty TNHH Trích ly Dầu cám Vĩnh Hòa | 100,000 (VND) | 100 | |
CTCP Bao bì Bình Đức | 64,500 (VND) | 99.92 | |
CTCP Bảo vệ Thực vật An Giang | 10 (VND) | 80 | |
CTCP Địa ốc An Giang | 20,000 (VND) | 51.86 | |
CTCP Giống Cây trồng Lộc Trời | 56,000 (VND) | 100 | |
CTCP Lộc Trời - Viên Thị | 6,840 (VND) | 51 | |
CTCP Nông sản Lộc Trời | 450,000 (VND) | 99.99 | |
Viện nghiên cứu Nông nghiệp Lộc Trời | 5,000 (VND) | 100 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Bảo vệ Thực vật An Giang | 10 (VND) | 100 |
Công ty TNHH Dịch vụ Kho vận Lộc Trời | 25,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Dịch vụ Nông nghiệp Lộc Trời | 100,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Dịch vụ Nông nghiệp Lộc Trời - Cambodia | 1 (USD) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Cà phê Hương Vị Trời | 30,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Lương thực Tân Hồng | 60,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Lương thực Thoại Sơn | 60,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Lương Thực Vĩnh An | 300,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Lương thực Vĩnh Bình | 120,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Lương thực Vĩnh Hưng | 60,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Lương thực Vĩnh Lộc | 60,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Phân hữu cơ Ân Thịnh Điền | 20,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Nghiên cứu và Sản xuất Giống Ứng dụng Công nghệ cao Hưng Thịnh | 66,440 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Thương mại Quốc tế (Quảng Đông) Viên Thị Lộc Trời | 7 (USD) | 49 | |
Công ty TNHH Trích ly Dầu cám Vĩnh Hòa | 100,000 (VND) | 100 | |
CTCP Bao bì Bình Đức | 64,500 (VND) | 99.92 | |
CTCP Bảo vệ Thực vật An Giang | 10 (VND) | 80 | |
CTCP Địa ốc An Giang | 20,000 (VND) | 51.86 | |
CTCP Giống Cây trồng Lộc Trời | 56,000 (VND) | 100 | |
CTCP Lộc Trời - Viên Thị | 6,830 (VND) | 51 | |
CTCP Lộc Trời Miền Bắc | 8,000 (VND) | 99.98 | |
CTCP Nông sản Lộc Trời | 1,120 (VND) | 100 | |
Viện nghiên cứu Nông nghiệp Lộc Trời | 5,000 (VND) | 100 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH Dịch vụ Kho vận Lộc Trời | 25,000 (VND) | 100 |
Công ty TNHH Dịch vụ Nông nghiệp Lộc Trời | 100,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Dịch vụ Nông nghiệp Lộc Trời - Cambodia | 1 (USD) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Cà phê Hương Vị Trời | 30,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Lương Thực Vĩnh An | 300,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Phân hữu cơ Ân Thịnh Điền | 20,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Nghiên cứu và Sản xuất Giống Ứng dụng Công nghệ cao Hưng Thịnh | 66,440 (VND) | 76.51 | |
Công ty TNHH Thương mại Quốc tế (Quảng Đông) Viên Thị Lộc Trời | 7 (USD) | 49 | |
Công ty TNHH Trích ly Dầu cám Vĩnh Hòa | 100,000 (VND) | 60 | |
CTCP Bao bì Bình Đức | 64,500 (VND) | 99.92 | |
CTCP Địa ốc An Giang | 20,000 (VND) | 51.86 | |
CTCP Giống cây trồng Lộc Trời | 56,000 (VND) | 99.90 | |
CTCP Lộc Trời - Viên Thị | 6,830 (VND) | 51 | |
CTCP Lộc Trời Miền Bắc | 8,000 (VND) | 99.98 | |
CTCP Nông sản Lộc Trời | 1,120 (VND) | 99.99 | |
CTCP Quản Nông Xanh | 15,500 (VND) | 80 | |
Viện nghiên cứu Nông nghiệp Lộc Trời | 5,000 (VND) | 100 |