Tổng Công ty May 10 - CTCP (UPCoM: M10)

Garmant 10 Corporation - Joint Stock Company

25,000

400 (+1.63%)
12/03/2025 15:19

Mở cửa24,600

Cao nhất25,200

Thấp nhất24,600

KLGD11,200

Vốn hóa794

Dư mua41,400

Dư bán13,900

Cao 52T 26,700

Thấp 52T18,700

KLBQ 52T12,863

NN mua-

% NN sở hữu-

Cổ tức TM1,500

T/S cổ tức0.06

Beta0.64

EPS*3,080

P/E7.99

F P/E6.79

BVPS17,926

P/B1.37

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng M10: SBV HIO MWG VGT L18
Trending: HPG (111.268) - MBB (89.378) - FPT (75.174) - BCG (74.060) - VCB (65.885)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Tổng Công ty May 10 - CTCP

Ban lãnh đạo

Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
30/06/2024Ông Vũ Đức GiangCTHĐQT1954CN Kinh tế1,509,296Độc lập
Ông Đặng Vũ HùngPhó CTHĐQT1971Tiến sỹ10,227,398N/A
Ông Thân Đức ViệtTGĐ/TVHĐQT1974ThS QTKD672,2401997
Ông Bạch Thăng LongTVHĐQT/Phó TGĐ1967KS Kinh tế377,5841993
Bà Nguyễn Thị Bích ThủyTVHĐQT/Phó TGĐ1971Kỹ sư160,4411994
Ông Hoàng Thế NhuPhó TGĐ/GĐ Điều hành1971CN Kinh tế XD182,6401993
Ông Nguyễn Ánh DươngPhó TGĐ/GĐ Điều hành1973Kỹ sư211,6801997
Bà Phạm Bích HồngPhó TGĐ/GĐ Điều hành1971CN Kinh tế XD912,1801993
Ông Hà MạnhGĐ Điều hành1974Đại học88,153N/A
Bà Nguyễn Thị Phương ThảoGĐ Điều hành1982N/a66,487N/A
Ông Trần Thanh BìnhKTT1976CN Tài Chính/ThS QTKD49,517N/A
Bà Thạch Thị Phong HuyềnTrưởng BKS1954CN Tài Chính/CN Kinh tếN/A
Bà Nguyễn Thị NgaThành viên BKS-N/aN/A
Bà Tạ Thu HàThành viên BKS1990CN Kinh tế42,012N/A
Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
31/12/2023Ông Vũ Đức GiangCTHĐQT1954CN Kinh tế1,509,296Độc lập
Ông Đặng Vũ HùngPhó CTHĐQT1971Tiến sỹ10,227,398N/A
Ông Thân Đức ViệtTGĐ/TVHĐQT1974ThS QTKD672,2401997
Ông Bạch Thăng LongTVHĐQT/Phó TGĐ1967KS Kinh tế377,5841993
Bà Nguyễn Thị Bích ThủyTVHĐQT/Phó TGĐ1971Kỹ sư160,4411994
Ông Nguyễn Ánh DươngPhó TGĐ1973Kỹ sư211,6801997
Ông Hoàng Thế NhuPhó TGĐ/GĐ Điều hành1971CN Kinh tế XD182,6401993
Bà Phạm Bích HồngPhó TGĐ/GĐ Điều hành1971CN Kinh tế XD912,1801993
Ông Hà MạnhGĐ Điều hành1974Đại học88,153N/A
Bà Nguyễn Thị Phương ThảoGĐ Điều hành1982N/a66,487N/A
Ông Trần Thanh BìnhKTT1976CN Tài Chính/ThS QTKD49,517N/A
Bà Thạch Thị Phong HuyềnTrưởng BKS1954CN Tài Chính/CN Kinh tếN/A
Bà Đặng Thanh HuyềnThành viên BKS1982CN TCKT/ThS QTKD5,0402015
Bà Tạ Thu HàThành viên BKS1990CN Kinh tế42,012N/A
Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
31/12/2022Ông Vũ Đức GiangCTHĐQT1954CN Kinh tế1,509,296Độc lập
Ông Đặng Vũ HùngPhó CTHĐQT1971Tiến sỹN/A
Ông Thân Đức ViệtTGĐ/TVHĐQT1974ThS QTKD622,2401997
Ông Bạch Thăng LongTVHĐQT/Phó TGĐ1967KS Kinh tế335,5841993
Bà Nguyễn Thị Bích ThủyTVHĐQT/Phó TGĐ1971Kỹ sư118,4411994
Ông Nguyễn Ánh DươngPhó TGĐ1973Kỹ sư169,6801997
Bà Phạm Bích HồngKTT/GĐ Điều hành1971CN Kinh tế871,6801993
Ông Hà MạnhGĐ Điều hành1974Đại học46,153N/A
Ông Hoàng Thế NhuGĐ Điều hành1971CN Kinh tế140,6401993
Bà Nguyễn Thị Phương ThảoGĐ Điều hành1982Đại học24,487N/A
Bà Thạch Thị Phong HuyềnTrưởng BKS1954CN Tài Chính/CN Kinh tếN/A
Bà Đặng Thanh HuyềnThành viên BKS1982CN TCKT/ThS QTKD3,0402015
Bà Tạ Thu HàThành viên BKS1990CN Kinh tế26,012N/A