Mở cửa24,600
Cao nhất25,200
Thấp nhất24,600
KLGD11,200
Vốn hóa794
Dư mua41,400
Dư bán13,900
Cao 52T 26,700
Thấp 52T18,700
KLBQ 52T12,863
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.06
Beta0.64
EPS*3,080
P/E7.99
F P/E6.79
BVPS17,926
P/B1.37
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Vũ Đức Giang | CTHĐQT | 1954 | CN Kinh tế | 1,509,296 | Độc lập |
Ông Đặng Vũ Hùng | Phó CTHĐQT | 1971 | Tiến sỹ | 10,227,398 | N/A | |
Ông Thân Đức Việt | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | ThS QTKD | 672,240 | 1997 | |
Ông Bạch Thăng Long | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1967 | KS Kinh tế | 377,584 | 1993 | |
Bà Nguyễn Thị Bích Thủy | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | Kỹ sư | 160,441 | 1994 | |
Ông Hoàng Thế Nhu | Phó TGĐ/GĐ Điều hành | 1971 | CN Kinh tế XD | 182,640 | 1993 | |
Ông Nguyễn Ánh Dương | Phó TGĐ/GĐ Điều hành | 1973 | Kỹ sư | 211,680 | 1997 | |
Bà Phạm Bích Hồng | Phó TGĐ/GĐ Điều hành | 1971 | CN Kinh tế XD | 912,180 | 1993 | |
Ông Hà Mạnh | GĐ Điều hành | 1974 | Đại học | 88,153 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Phương Thảo | GĐ Điều hành | 1982 | N/a | 66,487 | N/A | |
Ông Trần Thanh Bình | KTT | 1976 | CN Tài Chính/ThS QTKD | 49,517 | N/A | |
Bà Thạch Thị Phong Huyền | Trưởng BKS | 1954 | CN Tài Chính/CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Nga | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Tạ Thu Hà | Thành viên BKS | 1990 | CN Kinh tế | 42,012 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Vũ Đức Giang | CTHĐQT | 1954 | CN Kinh tế | 1,509,296 | Độc lập |
Ông Đặng Vũ Hùng | Phó CTHĐQT | 1971 | Tiến sỹ | 10,227,398 | N/A | |
Ông Thân Đức Việt | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | ThS QTKD | 672,240 | 1997 | |
Ông Bạch Thăng Long | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1967 | KS Kinh tế | 377,584 | 1993 | |
Bà Nguyễn Thị Bích Thủy | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | Kỹ sư | 160,441 | 1994 | |
Ông Nguyễn Ánh Dương | Phó TGĐ | 1973 | Kỹ sư | 211,680 | 1997 | |
Ông Hoàng Thế Nhu | Phó TGĐ/GĐ Điều hành | 1971 | CN Kinh tế XD | 182,640 | 1993 | |
Bà Phạm Bích Hồng | Phó TGĐ/GĐ Điều hành | 1971 | CN Kinh tế XD | 912,180 | 1993 | |
Ông Hà Mạnh | GĐ Điều hành | 1974 | Đại học | 88,153 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Phương Thảo | GĐ Điều hành | 1982 | N/a | 66,487 | N/A | |
Ông Trần Thanh Bình | KTT | 1976 | CN Tài Chính/ThS QTKD | 49,517 | N/A | |
Bà Thạch Thị Phong Huyền | Trưởng BKS | 1954 | CN Tài Chính/CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Đặng Thanh Huyền | Thành viên BKS | 1982 | CN TCKT/ThS QTKD | 5,040 | 2015 | |
Bà Tạ Thu Hà | Thành viên BKS | 1990 | CN Kinh tế | 42,012 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Vũ Đức Giang | CTHĐQT | 1954 | CN Kinh tế | 1,509,296 | Độc lập |
Ông Đặng Vũ Hùng | Phó CTHĐQT | 1971 | Tiến sỹ | N/A | ||
Ông Thân Đức Việt | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | ThS QTKD | 622,240 | 1997 | |
Ông Bạch Thăng Long | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1967 | KS Kinh tế | 335,584 | 1993 | |
Bà Nguyễn Thị Bích Thủy | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | Kỹ sư | 118,441 | 1994 | |
Ông Nguyễn Ánh Dương | Phó TGĐ | 1973 | Kỹ sư | 169,680 | 1997 | |
Bà Phạm Bích Hồng | KTT/GĐ Điều hành | 1971 | CN Kinh tế | 871,680 | 1993 | |
Ông Hà Mạnh | GĐ Điều hành | 1974 | Đại học | 46,153 | N/A | |
Ông Hoàng Thế Nhu | GĐ Điều hành | 1971 | CN Kinh tế | 140,640 | 1993 | |
Bà Nguyễn Thị Phương Thảo | GĐ Điều hành | 1982 | Đại học | 24,487 | N/A | |
Bà Thạch Thị Phong Huyền | Trưởng BKS | 1954 | CN Tài Chính/CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Đặng Thanh Huyền | Thành viên BKS | 1982 | CN TCKT/ThS QTKD | 3,040 | 2015 | |
Bà Tạ Thu Hà | Thành viên BKS | 1990 | CN Kinh tế | 26,012 | N/A |