Mở cửa33,500
Cao nhất33,500
Thấp nhất31,000
KLGD293
Vốn hóa312
Dư mua4,807
Dư bán6,007
Cao 52T 39,900
Thấp 52T8,000
KLBQ 52T511
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM3,000
T/S cổ tức0.10
Beta-1.53
EPS*
P/E-
F P/E2.52
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Vũ Thanh Tùng | 1,925,042 | 36.39 |
Hoàng Thị Liên Hồng | 330,115 | 6.24 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Vũ Thanh Tùng | 1,925,042 | 36.39 |
Hoàng Thị Liên Hồng | 312,115 | 5.90 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Vũ Thanh Tùng | 1,925,042 | 36.39 |
Hoàng Thị Liên Hồng | 312,115 | 5.90 |