Mở cửa20,700
Cao nhất24,200
Thấp nhất20,000
KLGD207,652
Vốn hóa347
Dư mua3,248
Dư bán59,248
Cao 52T 24,800
Thấp 52T13,200
KLBQ 52T15,261
NN mua-
% NN sở hữu0.05
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.70
EPS*2,957
P/E7.44
F P/E16.65
BVPS17,600
P/B1.25
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
13/03/2025 | 22,900 | 900 (+4.09%) | 207,652 |
12/03/2025 | 22,000 | (0.00%) | 190,610 |
11/03/2025 | 22,000 | (0.00%) | 2 |
10/03/2025 | 22,000 | 1,500 (+7.32%) | 900 |
07/03/2025 | 20,500 | -1,500 (-6.82%) | 3,230 |
17/11/2023 | Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 300 đồng/CP |
17/11/2023 | Trả cổ tức đợt 2/2019 bằng tiền, 200 đồng/CP |
03/01/2020 | Trả cổ tức năm 2019 bằng tiền, 500 đồng/CP |
27/06/2019 | Trả cổ tức năm 2018 bằng tiền, 500 đồng/CP |
30/08/2018 | Trả cổ tức bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:5 |
Tên đầy đủ: CTCP Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải
Tên tiếng Anh: Maritime Supply & Techlonogy Service Joint Stock Company
Tên viết tắt:MASERCO
Địa chỉ: 8A Đường Vạn Mỹ - P. Vạn Mỹ - Q. Ngô Quyền - Tp. Hải Phòng
Người công bố thông tin: Ms. Trịnh Thị Thu Trang
Điện thoại: (84.225) 376 6561 - 376 5417
Fax: (84.225) 376 5621 - 376 5671
Email:contact@maserco.com.vn
Website:http://www.maserco.com.vn
Sàn giao dịch: HNX
Nhóm ngành: Vận tải và kho bãi
Ngành: Hỗ trợ vận tải
Ngày niêm yết: 24/12/2009
Vốn điều lệ: 151,397,450,000
Số CP niêm yết: 15,139,745
Số CP đang LH: 15,139,745
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0200807658
GPTL: 2375/QĐ-BGTVT
Ngày cấp: 14/08/2003
GPKD: 0203000582
Ngày cấp: 29/09/2003
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Dịch vụ đại lý tàu biển, đại lý vận tải đường biển
- Dịch vụ môi giới hàng hải, cung ứng tàu biển, lai dắt tàu biển
- Dịch vụ kiểm đếm hàng hoá, bốc dỡ hàng hoá tại cảng biển
- Dịch vụ sửa chữa tàu biển tại cảng, sinh tàu biển...
Tiền thân là CTy cung ứng và dịch vụ Hàng hải I. Năm 2003, CTy tiến hành CPH theo Quyết định số 2375/QĐ-BGTVT ngày 14/08/2003 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải.
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |