Mở cửa23,000
Cao nhất23,000
Thấp nhất22,700
KLGD6,801
Vốn hóa348
Dư mua5,099
Dư bán21,799
Cao 52T 24,800
Thấp 52T13,800
KLBQ 52T13,294
NN mua-
% NN sở hữu0.05
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.52
EPS*2,957
P/E7.44
F P/E11.10
BVPS17,600
P/B1.25
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
25/04/2025 | 23,000 | 1,000 (+4.55%) | 6,801 |
24/04/2025 | 22,000 | -100 (-0.45%) | 1,102 |
23/04/2025 | 22,100 | -1,300 (-5.56%) | 2,486 |
22/04/2025 | 23,400 | (0.00%) | |
21/04/2025 | 23,400 | 2,100 (+9.86%) | 2,908 |
17/11/2023 | Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 300 đồng/CP |
17/11/2023 | Trả cổ tức đợt 2/2019 bằng tiền, 200 đồng/CP |
03/01/2020 | Trả cổ tức năm 2019 bằng tiền, 500 đồng/CP |
27/06/2019 | Trả cổ tức năm 2018 bằng tiền, 500 đồng/CP |
30/08/2018 | Trả cổ tức bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:5 |
Tên đầy đủ: CTCP Tập đoàn Macstar
Tên tiếng Anh: Macstar Group Corporation
Tên viết tắt:Macstar Group
Địa chỉ: 8A Đường Vạn Mỹ - P. Vạn Mỹ - Q. Ngô Quyền - Tp. Hải Phòng
Người công bố thông tin: Ms. Trịnh Thị Thu Trang
Điện thoại: (84.225) 376 6561 - 376 5417
Fax: (84.225) 376 5621 - 376 5671
Email:contact@maserco.com.vn
Website:http://www.maserco.com.vn
Sàn giao dịch: HNX
Nhóm ngành: Vận tải và kho bãi
Ngành: Hỗ trợ vận tải
Ngày niêm yết: 24/12/2009
Vốn điều lệ: 151,397,450,000
Số CP niêm yết: 15,139,745
Số CP đang LH: 15,139,745
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0200807658
GPTL: 2375/QĐ-BGTVT
Ngày cấp: 14/08/2003
GPKD: 0203000582
Ngày cấp: 29/09/2003
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Dịch vụ đại lý tàu biển, đại lý vận tải đường biển
- Dịch vụ môi giới hàng hải, cung ứng tàu biển, lai dắt tàu biển
- Dịch vụ kiểm đếm hàng hoá, bốc dỡ hàng hoá tại cảng biển
- Dịch vụ sửa chữa tàu biển tại cảng, sinh tàu biển...
- Tiền thân là CTy cung ứng và dịch vụ Hàng hải I. Năm 2003, CTy tiến hành CPH theo Quyết định số 2375/QĐ-BGTVT ngày 14/08/2003 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải.
- Tháng 04/2025: CTCP Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải đổi tên thành CTCP Tập đoàn Macstar.
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |