Mở cửa19,000
Cao nhất19,000
Thấp nhất19,000
KLGD3,300
Vốn hóa288
Dư mua1,600
Dư bán1,100
Cao 52T 20,200
Thấp 52T9,200
KLBQ 52T13,249
NN mua-
% NN sở hữu0.05
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.58
EPS*3,135
P/E6.06
F P/E9.59
BVPS24,757
P/B0.77
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
19/05/2025 | 19,000 | (0.00%) | 3,300 |
16/05/2025 | 19,000 | -600 (-3.06%) | 1,300 |
15/05/2025 | 19,600 | -600 (-2.97%) | 3,400 |
14/05/2025 | 20,200 | 1,300 (+6.88%) | 20,100 |
13/05/2025 | 28,300 | 2,500 (+9.69%) | 41,800 |
14/05/2025 | Thưởng cổ phiếu, tỷ lệ 2:1 |
17/11/2023 | Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 300 đồng/CP |
17/11/2023 | Trả cổ tức đợt 2/2019 bằng tiền, 200 đồng/CP |
03/01/2020 | Trả cổ tức năm 2019 bằng tiền, 500 đồng/CP |
27/06/2019 | Trả cổ tức năm 2018 bằng tiền, 500 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP Tập đoàn Macstar
Tên tiếng Anh: Macstar Group Corporation
Tên viết tắt:Macstar Group
Địa chỉ: 8A Đường Vạn Mỹ - P. Vạn Mỹ - Q. Ngô Quyền - Tp. Hải Phòng
Người công bố thông tin: Ms. Trịnh Thị Thu Trang
Điện thoại: (84.225) 376 6561 - 376 5417
Fax: (84.225) 376 5621 - 376 5671
Email:contact@maserco.com.vn
Website:http://www.maserco.com.vn
Sàn giao dịch: HNX
Nhóm ngành: Vận tải và kho bãi
Ngành: Hỗ trợ vận tải
Ngày niêm yết: 24/12/2009
Vốn điều lệ: 151,397,450,000
Số CP niêm yết: 15,139,745
Số CP đang LH: 15,139,745
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0200807658
GPTL: 2375/QĐ-BGTVT
Ngày cấp: 14/08/2003
GPKD: 0203000582
Ngày cấp: 29/09/2003
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Dịch vụ đại lý tàu biển, đại lý vận tải đường biển
- Dịch vụ môi giới hàng hải, cung ứng tàu biển, lai dắt tàu biển
- Dịch vụ kiểm đếm hàng hoá, bốc dỡ hàng hoá tại cảng biển
- Dịch vụ sửa chữa tàu biển tại cảng, sinh tàu biển...
- Tiền thân là CTy cung ứng và dịch vụ Hàng hải I. Năm 2003, CTy tiến hành CPH theo Quyết định số 2375/QĐ-BGTVT ngày 14/08/2003 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải.
- Tháng 04/2025: CTCP Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải đổi tên thành CTCP Tập đoàn Macstar.
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |