Mở cửa23,800
Cao nhất24,000
Thấp nhất21,800
KLGD12,415
Vốn hóa336
Dư mua9,085
Dư bán35,885
Cao 52T 24,800
Thấp 52T13,800
KLBQ 52T13,232
NN mua-
% NN sở hữu0.05
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.52
EPS*2,957
P/E7.78
F P/E11.61
BVPS17,600
P/B1.31
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 7,267,345 | 48 | ||
CĐ lớn | 7,872,400 | 52 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 7,267,345 | 48 | ||
CĐ lớn | 7,872,400 | 52 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 28,219 | 0.19 | ||
Cá nhân trong nước | 14,207,410 | 93.84 | |||
Tổ chức nước ngoài | 129,212 | 0.86 | |||
Tổ chức trong nước | 774,906 | 5.11 |