Mở cửa36,700
Cao nhất36,700
Thấp nhất36,700
KLGD100
Vốn hóa157
Dư mua4,900
Dư bán15,200
Cao 52T 41,800
Thấp 52T30,300
KLBQ 52T913
NN mua-
% NN sở hữu15.35
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.81
EPS*1,724
P/E21.46
F P/E33.26
BVPS8,061
P/B4.59
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 436,730 | 10.32 | ||
Cá nhân trong nước | 974,064 | 22.82 | |||
CĐ Nhà nước | 1,541,265 | 36.11 | |||
Tổ chức nước ngoài | 229,401 | 5.38 | |||
Tổ chức trong nước | 1,086,223 | 25.45 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 440,430 | 10.32 | ||
Cá nhân trong nước | 967,649 | 22.67 | |||
CĐ Nhà nước | 1,541,265 | 36.11 | |||
Tổ chức nước ngoài | 231,558 | 5.43 | |||
Tổ chức trong nước | 1,086,781 | 25.47 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 234,339 | 5.49 | ||
Cá nhân trong nước | 1,247,310 | 29.23 | |||
Tổ chức nước ngoài | 299,073 | 7.01 | |||
Tổ chức trong nước | 2,486,961 | 58.27 |