Mở cửa23,800
Cao nhất23,850
Thấp nhất23,550
KLGD23,070,500
Vốn hóa144,624
Dư mua2,819,500
Dư bán3,877,700
Cao 52T 24,800
Thấp 52T18,900
KLBQ 52T15,788,418
NN mua5,365,850
% NN sở hữu22.29
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.02
Beta1.03
EPS*4,516
P/E5.21
F P/E7.08
BVPS20,267
P/B1.16
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Lưu Trung Thái | CTHĐQT | 1975 | ThS QTKD | 7,021,308 | 1997 |
Ông Vũ Thành Trung | Phó CTHĐQT/Thành viên ban điều hành | 1981 | KS Kinh tế/ThS Tài chính | 1,078,203 | 2015 | |
Bà Nguyễn Thị Hải Lý | Phó CTHĐQT | - | N/a | 145,815 | 2024 | |
Bà Vũ Thị Hải Phượng | Phó CTHĐQT | 1970 | Thạc sỹ Kinh tế | 3,762,897 | 1994 | |
Bà Hoàng Thị Thu Hiền | TVHĐQT | - | N/a | - | 2024 | |
Ông Hoàng Văn Sâm | TVHĐQT | - | T.S Kinh tế | - | Độc lập | |
Ông Lê Viết Hải | TVHĐQT | 1975 | CN Luật/ThS QTKD/CN TC Tín dụng | 1,490,647 | 1996 | |
Ông Phạm Doãn Cương | TVHĐQT | - | N/a | - | 2024 | |
Bà Vũ Thái Huyền | TVHĐQT | 1976 | CN Kế toán | 491,957,535 | 2019 | |
Ông Vũ Xuân Nam | TVHĐQT | - | N/a | - | 2024 | |
Ông Phạm Như Ánh | TGĐ/TVHĐQT | 1980 | ThS QTKD | 3,834,738 | 2005 | |
Ông Hà Trọng Khiêm | Phó TGĐ | 1973 | ThS QTKD | 758,527 | 1996 | |
Ông Lê Quốc Minh | Phó TGĐ | 1979 | ThS Kinh tế/ThS QTKD | 2,137,071 | 2006 | |
Bà Nguyễn Minh Châu | Phó TGĐ | 1973 | ThS Tài chính Ngân hàng | 1,664,517 | 2009 | |
Ông Nguyễn Xuân Học | Phó TGĐ | 1980 | ThS QTKD/CN Toán-Tin | 911,518 | N/A | |
Bà Phạm Thị Trung Hà | Phó TGĐ | 1975 | ThS Kinh tế | 2,750,449 | 1997 | |
Ông Trần Minh Đạt | Phó TGĐ | 1968 | ThS Kinh tế | 3,800,868 | 2008 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Nga | GĐ Tài chính | 1981 | ThS Quản lý K.Tế | 2,166,230 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc | Thành viên ban điều hành | 1976 | CN Luật/ThS QTKD | 20,811,704 | 2024 | |
Bà Nguyễn Thị Thủy | Thành viên ban điều hành | 1974 | ThS QTKD | 753,902 | 2024 | |
Bà Trần Thị Bảo Quế | Thành viên ban điều hành | - | N/a | 2,327,843 | N/A | |
Ông Vũ Hồng Phú | Thành viên ban điều hành | 1983 | ThS Tài chính Ngân hàng | 627,700 | N/A | |
Bà Đặng Thúy Dung | KTT | 1973 | ThS TCKT | 307,135 | 2023 | |
Bà Lê Thị Lợi | Trưởng BKS | 1970 | T.S Tài chính - Ngân hàng | 2,930,517 | 1994 | |
Bà Đỗ Thị Tuyết Mai | Thành viên BKS | - | ThS QTKD/CN Kinh tế | 501,705 | 2009 | |
Ông Đỗ Văn Tiến | Thành viên BKS | - | N/a | 128,778 | 2007 | |
Bà Nguyễn Thị An Bình | Thành viên BKS | 1972 | T.S Tài chính - Ngân hàng | 3,100,041 | 1994 | |
Bà Nguyễn Thị Nguyệt Hà | Thành viên BKS | - | N/a | 245,920 | 2005 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Lưu Trung Thái | CTHĐQT | 1975 | ThS QTKD | 5,211,908 | 1997 |
Ông Vũ Thành Trung | Phó CTHĐQT/Thành viên ban điều hành | 1981 | KS Kinh tế/ThS Tài chính | 244,703 | 2015 | |
Bà Nguyễn Thị Hải Lý | Phó CTHĐQT | - | N/a | 145,815 | 2024 | |
Bà Vũ Thị Hải Phượng | Phó CTHĐQT | 1970 | Thạc sỹ Kinh tế | 2,741,997 | 1994 | |
Bà Hoàng Thị Thu Hiền | TVHĐQT | - | N/a | - | 2024 | |
Ông Hoàng Văn Sâm | TVHĐQT | - | T.S Kinh tế | - | Độc lập | |
Ông Lê Viết Hải | TVHĐQT | 1975 | CN Luật/ThS QTKD/CN TC Tín dụng | 736,747 | 1996 | |
Ông Phạm Doãn Cương | TVHĐQT | - | N/a | - | 2024 | |
Bà Vũ Thái Huyền | TVHĐQT | 1976 | CN Kế toán | 491,533,435 | 2019 | |
Ông Vũ Xuân Nam | TVHĐQT | - | N/a | - | 2024 | |
Ông Phạm Như Ánh | TGĐ/TVHĐQT | 1980 | ThS QTKD | 2,512,838 | 2005 | |
Ông Hà Trọng Khiêm | Phó TGĐ | 1973 | ThS QTKD | 297,827 | 1996 | |
Ông Lê Quốc Minh | Phó TGĐ | 1979 | ThS Kinh tế/ThS QTKD | 1,562,171 | 2006 | |
Bà Nguyễn Minh Châu | Phó TGĐ | 1973 | ThS Tài chính Ngân hàng | 888,817 | 2009 | |
Bà Phạm Thị Trung Hà | Phó TGĐ | 1975 | ThS Kinh tế | 1,935,649 | 1997 | |
Ông Trần Minh Đạt | Phó TGĐ | 1968 | ThS Kinh tế | 2,800,868 | 2008 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Nga | GĐ Tài chính | 1981 | ThS Quản lý K.Tế | 1,515,430 | N/A | |
Ông Lê Vũ Xuân | Thành viên ban điều hành | - | N/a | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc | Thành viên ban điều hành | 1976 | CN Luật/ThS QTKD | 20,057,605 | 2024 | |
Bà Nguyễn Thị Thủy | Thành viên ban điều hành | 1974 | ThS QTKD | 1,837,902 | 2024 | |
Bà Trần Thị Bảo Quế | Thành viên ban điều hành | - | N/a | - | N/A | |
Ông Vũ Hồng Phú | Thành viên ban điều hành | 1983 | ThS Tài chính Ngân hàng | - | N/A | |
Bà Đặng Thúy Dung | KTT | 1973 | ThS TCKT | 214,135 | 2023 | |
Bà Lê Thị Lợi | Trưởng BKS | 1970 | T.S Tài chính - Ngân hàng | 2,125,417 | 1994 | |
Bà Đỗ Thị Tuyết Mai | Thành viên BKS | - | ThS QTKD/CN Kinh tế | 283,207 | 2009 | |
Ông Đỗ Văn Tiến | Thành viên BKS | - | N/a | - | 2007 | |
Bà Nguyễn Thị An Bình | Thành viên BKS | 1972 | T.S Tài chính - Ngân hàng | 2,681,141 | 1994 | |
Bà Nguyễn Thị Nguyệt Hà | Thành viên BKS | - | N/a | - | 2005 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lưu Trung Thái | CTHĐQT | 1975 | ThS QTKD | 5,211,908 | 1997 |
Ông Đỗ Minh Phương | Phó CTHĐQT | 1969 | CN Đ.Tử V.Thông | 737,212,527 | 2019 | |
Bà Vũ Thị Hải Phượng | Phó CTHĐQT | 1970 | Thạc sỹ Kinh tế | 2,741,997 | 1994 | |
Ông Kiều Đặng Hùng | TVHĐQT | 1972 | CN QTKD | 429,199,337 | 2019 | |
Ông Lê Viết Hải | TVHĐQT | 1975 | CN Luật/ThS QTKD/CN TC Tín dụng | 736,747 | 1997 | |
Ông Ngô Minh Thuấn | TVHĐQT | 1971 | ThS K.Tế Vận tải biển | 376,189,495 | 2019 | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc | TVHĐQT | 1976 | CN Luật/ThS QTKD | 20,057,605 | 1997 | |
Bà Nguyễn Thị Thủy | TVHĐQT | 1974 | ThS QTKD | 1,837,902 | 1997 | |
Ông Trần Trung Tín | TVHĐQT | 1956 | T.S Quản lý KT/CN Báo chí/CN Tiếng Anh | 594,614 | Độc lập | |
Bà Vũ Thái Huyền | TVHĐQT | 1976 | CN Kế toán | 491,533,435 | 2019 | |
Ông Phạm Như Ánh | TGĐ | 1980 | ThS QTKD | 2,512,838 | N/A | |
Ông Hà Trọng Khiêm | Phó TGĐ | 1973 | ThS QTKD | 297,827 | 1996 | |
Ông Lê Quốc Minh | Phó TGĐ | 1979 | ThS Kinh tế/ThS QTKD | 1,562,171 | 2006 | |
Bà Nguyễn Minh Châu | Phó TGĐ | 1973 | ThS Tài chính Ngân hàng | 888,817 | 2009 | |
Bà Phạm Thị Trung Hà | Phó TGĐ | 1975 | ThS Kinh tế | 1,935,649 | 1997 | |
Ông Trần Minh Đạt | Phó TGĐ | 1968 | ThS Kinh tế | 2,800,868 | 2008 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Nga | GĐ Tài chính | 1981 | ThS Quản lý K.Tế | 1,515,430 | N/A | |
Bà Đặng Thúy Dung | KTT | 1973 | ThS TCKT | 214,135 | N/A | |
Bà Lê Thị Lợi | Trưởng BKS | 1970 | T.S Tài chính - Ngân hàng | 2,125,417 | 1994 | |
Bà Đỗ Thị Tuyết Mai | Thành viên BKS | - | ThS QTKD/CN Kinh tế | 283,207 | 2009 | |
Ông Đỗ Văn Hưng | Thành viên BKS | 1960 | CN Ngân Hàng/CN Anh văn | 4,993,484 | 2005 | |
Bà Nguyễn Thị An Bình | Thành viên BKS | 1972 | T.S Tài chính - Ngân hàng | 2,681,141 | 2009 |