Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB)

Military Commercial Joint Stock Bank

23,700

150 (+0.64%)
28/04/2025 15:00

Mở cửa23,800

Cao nhất23,850

Thấp nhất23,550

KLGD23,070,500

Vốn hóa144,624

Dư mua2,819,500

Dư bán3,877,700

Cao 52T 24,800

Thấp 52T18,900

KLBQ 52T15,788,418

NN mua5,365,850

% NN sở hữu22.29

Cổ tức TM500

T/S cổ tức0.02

Beta1.03

EPS*4,516

P/E5.21

F P/E7.08

BVPS20,267

P/B1.16

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng MBB: HPG TCB SHB FPT VIC
Trending: HPG (133.914) - MBB (114.084) - FPT (109.535) - VIC (94.680) - VCB (84.526)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Ngân hàng TMCP Quân Đội

Ban lãnh đạo

Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
31/12/2024Ông Lưu Trung TháiCTHĐQT1975ThS QTKD7,021,3081997
Ông Vũ Thành TrungPhó CTHĐQT/Thành viên ban điều hành1981KS Kinh tế/ThS Tài chính1,078,2032015
Bà Nguyễn Thị Hải LýPhó CTHĐQT-N/a145,8152024
Bà Vũ Thị Hải PhượngPhó CTHĐQT1970Thạc sỹ Kinh tế3,762,8971994
Bà Hoàng Thị Thu HiềnTVHĐQT-N/a-2024
Ông Hoàng Văn SâmTVHĐQT-T.S Kinh tế-Độc lập
Ông Lê Viết HảiTVHĐQT1975CN Luật/ThS QTKD/CN TC Tín dụng1,490,6471996
Ông Phạm Doãn CươngTVHĐQT-N/a-2024
Bà Vũ Thái HuyềnTVHĐQT1976CN Kế toán491,957,5352019
Ông Vũ Xuân NamTVHĐQT-N/a-2024
Ông Phạm Như ÁnhTGĐ/TVHĐQT1980ThS QTKD3,834,7382005
Ông Hà Trọng KhiêmPhó TGĐ1973ThS QTKD758,5271996
Ông Lê Quốc MinhPhó TGĐ1979ThS Kinh tế/ThS QTKD2,137,0712006
Bà Nguyễn Minh ChâuPhó TGĐ1973ThS Tài chính Ngân hàng1,664,5172009
Ông Nguyễn Xuân HọcPhó TGĐ1980ThS QTKD/CN Toán-Tin911,518N/A
Bà Phạm Thị Trung HàPhó TGĐ1975ThS Kinh tế2,750,4491997
Ông Trần Minh ĐạtPhó TGĐ1968ThS Kinh tế3,800,8682008
Bà Nguyễn Thị Thanh NgaGĐ Tài chính1981ThS Quản lý K.Tế2,166,230N/A
Bà Nguyễn Thị NgọcThành viên ban điều hành1976CN Luật/ThS QTKD20,811,7042024
Bà Nguyễn Thị ThủyThành viên ban điều hành1974ThS QTKD753,9022024
Bà Trần Thị Bảo QuếThành viên ban điều hành-N/a2,327,843N/A
Ông Vũ Hồng PhúThành viên ban điều hành1983ThS Tài chính Ngân hàng627,700N/A
Bà Đặng Thúy DungKTT1973ThS TCKT307,1352023
Bà Lê Thị LợiTrưởng BKS1970T.S Tài chính - Ngân hàng2,930,5171994
Bà Đỗ Thị Tuyết MaiThành viên BKS-ThS QTKD/CN Kinh tế501,7052009
Ông Đỗ Văn TiếnThành viên BKS-N/a128,7782007
Bà Nguyễn Thị An BìnhThành viên BKS1972T.S Tài chính - Ngân hàng3,100,0411994
Bà Nguyễn Thị Nguyệt HàThành viên BKS-N/a245,9202005
Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
30/06/2024Ông Lưu Trung TháiCTHĐQT1975ThS QTKD5,211,9081997
Ông Vũ Thành TrungPhó CTHĐQT/Thành viên ban điều hành1981KS Kinh tế/ThS Tài chính244,7032015
Bà Nguyễn Thị Hải LýPhó CTHĐQT-N/a145,8152024
Bà Vũ Thị Hải PhượngPhó CTHĐQT1970Thạc sỹ Kinh tế2,741,9971994
Bà Hoàng Thị Thu HiềnTVHĐQT-N/a-2024
Ông Hoàng Văn SâmTVHĐQT-T.S Kinh tế-Độc lập
Ông Lê Viết HảiTVHĐQT1975CN Luật/ThS QTKD/CN TC Tín dụng736,7471996
Ông Phạm Doãn CươngTVHĐQT-N/a-2024
Bà Vũ Thái HuyềnTVHĐQT1976CN Kế toán491,533,4352019
Ông Vũ Xuân NamTVHĐQT-N/a-2024
Ông Phạm Như ÁnhTGĐ/TVHĐQT1980ThS QTKD2,512,8382005
Ông Hà Trọng KhiêmPhó TGĐ1973ThS QTKD297,8271996
Ông Lê Quốc MinhPhó TGĐ1979ThS Kinh tế/ThS QTKD1,562,1712006
Bà Nguyễn Minh ChâuPhó TGĐ1973ThS Tài chính Ngân hàng888,8172009
Bà Phạm Thị Trung HàPhó TGĐ1975ThS Kinh tế1,935,6491997
Ông Trần Minh ĐạtPhó TGĐ1968ThS Kinh tế2,800,8682008
Bà Nguyễn Thị Thanh NgaGĐ Tài chính1981ThS Quản lý K.Tế1,515,430N/A
Ông Lê Vũ XuânThành viên ban điều hành-N/a-N/A
Bà Nguyễn Thị NgọcThành viên ban điều hành1976CN Luật/ThS QTKD20,057,6052024
Bà Nguyễn Thị ThủyThành viên ban điều hành1974ThS QTKD1,837,9022024
Bà Trần Thị Bảo QuếThành viên ban điều hành-N/a-N/A
Ông Vũ Hồng PhúThành viên ban điều hành1983ThS Tài chính Ngân hàng-N/A
Bà Đặng Thúy DungKTT1973ThS TCKT214,1352023
Bà Lê Thị LợiTrưởng BKS1970T.S Tài chính - Ngân hàng2,125,4171994
Bà Đỗ Thị Tuyết MaiThành viên BKS-ThS QTKD/CN Kinh tế283,2072009
Ông Đỗ Văn TiếnThành viên BKS-N/a-2007
Bà Nguyễn Thị An BìnhThành viên BKS1972T.S Tài chính - Ngân hàng2,681,1411994
Bà Nguyễn Thị Nguyệt HàThành viên BKS-N/a-2005
Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
31/12/2023Ông Lưu Trung TháiCTHĐQT1975ThS QTKD5,211,9081997
Ông Đỗ Minh PhươngPhó CTHĐQT1969CN Đ.Tử V.Thông737,212,5272019
Bà Vũ Thị Hải PhượngPhó CTHĐQT1970Thạc sỹ Kinh tế2,741,9971994
Ông Kiều Đặng HùngTVHĐQT1972CN QTKD429,199,3372019
Ông Lê Viết HảiTVHĐQT1975CN Luật/ThS QTKD/CN TC Tín dụng736,7471997
Ông Ngô Minh ThuấnTVHĐQT1971ThS K.Tế Vận tải biển376,189,4952019
Bà Nguyễn Thị NgọcTVHĐQT1976CN Luật/ThS QTKD20,057,6051997
Bà Nguyễn Thị ThủyTVHĐQT1974ThS QTKD1,837,9021997
Ông Trần Trung TínTVHĐQT1956T.S Quản lý KT/CN Báo chí/CN Tiếng Anh594,614Độc lập
Bà Vũ Thái HuyềnTVHĐQT1976CN Kế toán491,533,4352019
Ông Phạm Như ÁnhTGĐ1980ThS QTKD2,512,838N/A
Ông Hà Trọng KhiêmPhó TGĐ1973ThS QTKD297,8271996
Ông Lê Quốc MinhPhó TGĐ1979ThS Kinh tế/ThS QTKD1,562,1712006
Bà Nguyễn Minh ChâuPhó TGĐ1973ThS Tài chính Ngân hàng888,8172009
Bà Phạm Thị Trung HàPhó TGĐ1975ThS Kinh tế1,935,6491997
Ông Trần Minh ĐạtPhó TGĐ1968ThS Kinh tế2,800,8682008
Bà Nguyễn Thị Thanh NgaGĐ Tài chính1981ThS Quản lý K.Tế1,515,430N/A
Bà Đặng Thúy DungKTT1973ThS TCKT214,135N/A
Bà Lê Thị LợiTrưởng BKS1970T.S Tài chính - Ngân hàng2,125,4171994
Bà Đỗ Thị Tuyết MaiThành viên BKS-ThS QTKD/CN Kinh tế283,2072009
Ông Đỗ Văn HưngThành viên BKS1960CN Ngân Hàng/CN Anh văn4,993,4842005
Bà Nguyễn Thị An BìnhThành viên BKS1972T.S Tài chính - Ngân hàng2,681,1412009