Mở cửa23,800
Cao nhất23,850
Thấp nhất23,550
KLGD23,070,500
Vốn hóa144,624
Dư mua2,819,500
Dư bán3,877,700
Cao 52T 24,800
Thấp 52T18,900
KLBQ 52T15,788,418
NN mua5,365,850
% NN sở hữu22.29
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.02
Beta1.03
EPS*4,516
P/E5.21
F P/E7.08
BVPS20,267
P/B1.16
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 4,207,602 | 0.08 | ||
Cá nhân trong nước | 1,020,862,765 | 19.58 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,206,892,459 | 23.15 | |||
Tổ chức trong nước | 2,982,121,226 | 57.19 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ Cá nhân trong nước sở hữu < 5% | 947,650,178 | 20.90 | ||
CĐ nước ngoài | 1,053,414,048 | 23.23 | |||
CĐ trong nước sở hữu dưới 5% số cổ phiếu | 748,674,089 | 16.51 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 1,784,247,818 | 39.35 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ Cá nhân trong nước sở hữu < 5% | 842,676,086 | 22.30 | ||
CĐ nước ngoài | 4,870,483 | 0.13 | |||
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 873,013,282 | 23.11 | |||
CĐ trong nước sở hữu dưới 5% số cổ phiếu | 570,888,741 | 15.11 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 1,486,873,185 | 39.35 |