Mở cửa24,250
Cao nhất24,450
Thấp nhất24,200
KLGD9,755,400
Vốn hóa148,285
Dư mua1,948,700
Dư bán852,000
Cao 52T 24,800
Thấp 52T18,700
KLBQ 52T14,858,984
NN mua-
% NN sở hữu23.24
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.02
Beta1.34
EPS*4,284
P/E5.67
F P/E6.35
BVPS22,060
P/B1.10
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội | 965,648,366 | 18.52 |
Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước (SCIC) | 494,295,168 | 9.48 | |
Tổng Công ty Trực thăng Việt Nam - Công ty TNHH | 447,368,412 | 8.58 | |
Công ty TNHH MTV - Tổng Công ty Tân Cảng Sài Gòn | 375,935,460 | 7.21 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội | 640,989,556 | 14.14 |
Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước (SCIC) | 427,326,370 | 9.43 | |
Tổng Công ty Trực thăng Việt Nam - Công ty TNHH | 371,443,175 | 8.19 | |
Công ty TNHH MTV - Tổng Công ty Tân Cảng Sài Gòn | 326,933,265 | 7.21 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội | 534,157,964 | 14.14 |
Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước (SCIC) | 356,105,309 | 9.40 | |
Tổng Công ty Trực thăng Việt Nam - Công ty TNHH | 309,535,980 | 8.12 | |
Công ty TNHH MTV - Tổng Công ty Tân Cảng Sài Gòn | 272,444,388 | 7.20 |