Mở cửa3,200
Cao nhất3,300
Thấp nhất3,200
KLGD156,900
Vốn hóa385
Dư mua745,800
Dư bán677,400
Cao 52T 4,700
Thấp 52T2,800
KLBQ 52T400,759
NN mua2,200
% NN sở hữu0.89
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.06
EPS*275
P/E11.62
F P/E9.62
BVPS10,775
P/B0.30
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Phạm Huy Thành | CTHĐQT | 1979 | KS Hóa/CN QTDN | 11,513,484 | 2009 |
Bà Vương Bảo Yến | TVHĐQT | 1969 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Đặng Thị Tuyết Lan | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1984 | CN Kinh tế | 11,220,629 | 2009 | |
Ông Dương Quang Đông | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1961 | CN QTDN | 1,374 | 2014 | |
Bà Nguyễn Thị Tuyết | KTT | 1983 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Phạm Tuyết Nhung | Trưởng BKS | 1988 | CN Kinh tế | 2017 | ||
Bà Nguyễn Thị Hạnh | Thành viên BKS | 1984 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Quỳnh | Thành viên BKS | 1980 | CN Kinh tế | 2022 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Phạm Huy Thành | CTHĐQT | 1979 | KS Hóa/CN QTDN | 11,513,484 | 2009 |
Bà Vương Bảo Yến | TVHĐQT | 1969 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Đặng Thị Tuyết Lan | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1984 | CN Kinh tế | 11,220,629 | 2009 | |
Ông Dương Quang Đông | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1961 | CN QTDN | 1,374 | 2014 | |
Bà Nguyễn Thị Tuyết | KTT | 1983 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Phạm Tuyết Nhung | Trưởng BKS | 1988 | CN Kinh tế | 2017 | ||
Bà Nguyễn Thị Hạnh | Thành viên BKS | 1984 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Quỳnh | Thành viên BKS | 1980 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phạm Huy Thành | CTHĐQT | 1979 | KS Hóa/CN QTDN | 11,513,484 | 2009 |
Bà Vương Bảo Yến | TVHĐQT | 1969 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Đặng Thị Tuyết Lan | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1984 | CN Kinh tế | 11,220,629 | 2009 | |
Ông Dương Quang Đông | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1961 | CN QTDN | 1,374 | 2014 | |
Bà Nguyễn Thị Tuyết | KTT | 1983 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Phạm Tuyết Nhung | Trưởng BKS | 1988 | CN Kinh tế | 2017 | ||
Bà Nguyễn Thị Hạnh | Thành viên BKS | 1984 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Quỳnh | Thành viên BKS | 1980 | CN Kinh tế | N/A |