Mở cửa3,200
Cao nhất3,300
Thấp nhất3,200
KLGD156,900
Vốn hóa385
Dư mua745,800
Dư bán677,400
Cao 52T 4,700
Thấp 52T2,800
KLBQ 52T400,759
NN mua2,200
% NN sở hữu0.89
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.06
EPS*275
P/E11.62
F P/E9.62
BVPS10,775
P/B0.30
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác nước ngoài | 1,480,931 | 1.23 | ||
CĐ khác trong nước | 96,003,496 | 79.86 | |||
CĐ lớn trong nước | 22,734,113 | 18.91 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
30/09/2022 | CĐ khác nước ngoài | 1,173,524 | 0.98 | ||
CĐ khác trong nước | 96,310,903 | 80.11 | |||
CĐ lớn trong nước | 22,734,113 | 18.91 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 118,674 | 0.16 | ||
Cá nhân trong nước | 63,975,790 | 88.42 | |||
Tổ chức nước ngoài | 9,001 | 0.01 | |||
Tổ chức trong nước | 8,251,813 | 11.40 |