Mở cửa3,200
Cao nhất3,300
Thấp nhất3,200
KLGD156,900
Vốn hóa385
Dư mua745,800
Dư bán677,400
Cao 52T 4,700
Thấp 52T2,800
KLBQ 52T400,759
NN mua2,200
% NN sở hữu0.89
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.06
EPS*275
P/E11.62
F P/E9.62
BVPS10,775
P/B0.30
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH Đầu tư MBG- Confitech | 142,000 (VND) | 80 |
CTCP Công nghiệp Miền Trung | 120,000 (VND) | 41.67 | |
CTCP Green Island | 200,000 (VND) | 20 | |
CTCP MBG Lạc Sanh Phú Yên | 100,000 (VND) | 48 | |
CTCP PJACA Phú Yên | 100,000 (VND) | 48 | |
CTCP Quốc Bảo Vạn Ninh | 100,000 (VND) | 32 | |
CTCP VCADO GLOBAL | 120,000 (VND) | 40 | |
CTCP ZONE Việt | 100,000 (VND) | 40 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Đầu tư MBG- Confitech | 142,000 (VND) | 80 |
CTCP Công nghiệp Miền Trung | 120,000 (VND) | 41.67 | |
CTCP MBG Lạc Sanh Phú Yên | 100,000 (VND) | 48 | |
CTCP PJACA Phú Yên | 100,000 (VND) | 48 | |
CTCP VCADO GLOBAL | 120,000 (VND) | 40 | |
CTCP ZONE Việt | 100,000 (VND) | 40 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Công nghiệp Miền Trung | 120,000 (VND) | 41.67 |
CTCP Green Island | 200,000 (VND) | 20 | |
CTCP MBG Hòa Bình | 100,000 (VND) | 40 | |
CTCP MBG Lạc Sanh Phú Yên | 50,000 (VND) | 48 | |
CTCP Vcado Global | 120,000 (VND) | 40 |