Mở cửa7,900
Cao nhất7,900
Thấp nhất7,900
KLGD
Vốn hóa45
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 7,900
Thấp 52T7,900
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*
P/E-
F P/E-4.25
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Thế Công | CTHĐQT | 1975 | CN Kinh tế | 4,400 | 2021 |
Ông Vũ Đăng Thành | Phó CTHĐQT | 1975 | CN Kinh tế | 1,412,900 | 2017 | |
Ông Vũ Văn Cường | TVHĐQT | 1977 | CN Kinh tế | 1,412,900 | 2017 | |
Ông Nguyễn Đình Thu | TVHĐQT/Phó GĐ | 1965 | CN Kinh tế | 3,721,154 | 2000 | |
Ông Phạm Nhật Quang | Phó GĐ | 1978 | CN Kinh tế/ThS Kỹ thuật | 1,500 | 2015 | |
Bà Nghiêm Thị Oanh | Phụ trách Kế toán | 1986 | CN Kế toán | 600 | 2023 | |
Bà Đặng Thị Thủy | Trưởng BKS | 1973 | CN Kế toán | 6,700 | 1996 | |
Bà Nguyễn Thị Trang | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | 2,200 | N/A | |
Bà Vũ Thị Nhuận | Thành viên BKS | 1975 | ThS Kinh tế | 2017 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Thế Công | CTHĐQT | 1975 | CN Kinh tế | 4,400 | 2021 |
Ông Vũ Đăng Thành | Phó CTHĐQT | 1975 | CN Kinh tế | 1,412,900 | 2017 | |
Ông Vũ Văn Cường | TVHĐQT | 1977 | CN Kinh tế | 1,412,900 | 2017 | |
Ông Nguyễn Đình Thu | TVHĐQT/Phó GĐ | 1965 | CN Kinh tế | 3,721,154 | 2000 | |
Ông Phạm Nhật Quang | Phó GĐ | 1978 | CN Kinh tế/ThS Kỹ thuật | 1,500 | 2015 | |
Bà Nghiêm Thị Oanh | Phụ trách Kế toán | - | CN Kế toán | 600 | N/A | |
Bà Đặng Thị Thủy | Trưởng BKS | 1973 | CN Kế toán | 6,700 | 1996 | |
Bà Nguyễn Thị Trang | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | 2,200 | N/A | |
Bà Vũ Thị Nhuận | Thành viên BKS | 1975 | ThS Kinh tế | 2017 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Ngô Minh Châu | CTHĐQT | 1965 | Thạc sỹ Nông nghiệp | 2,980,724 | 2013 |
Ông Vũ Đăng Thành | Phó CTHĐQT | 1975 | CN Kinh tế | 1,412,900 | 2017 | |
Ông Vũ Văn Cường | TVHĐQT | 1977 | CN Kinh tế | 1,412,900 | 2017 | |
Ông Nguyễn Thế Công | GĐ/TVHĐQT | 1975 | CN Kinh tế | 4,400 | 2021 | |
Ông Nguyễn Đình Thu | TVHĐQT/Phó GĐ | 1965 | CN Kinh tế | 749,030 | 2000 | |
Ông Phạm Nhật Quang | Phó GĐ | 1978 | CN Kinh tế/ThS Kỹ thuật | 1,500 | 2015 | |
Ông Nguyễn Thế Tuân | Phụ trách Kế toán | 1977 | CN Kinh tế | 3,200 | N/A | |
Bà Đặng Thị Thủy | Trưởng BKS | 1973 | CN Kế toán | 6,700 | 1996 | |
Bà Nghiêm Thị Oanh | Thành viên BKS | 1986 | CN Kế toán | 2009 | ||
Bà Vũ Thị Nhuận | Thành viên BKS | 1975 | ThS Kinh tế | 2017 |