Mở cửa7,900
Cao nhất7,900
Thấp nhất7,900
KLGD
Vốn hóa45
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 7,900
Thấp 52T7,900
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*
P/E-
F P/E-4.25
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | UBND Tỉnh Bắc Ninh | 3,715,154 | 64.61 |
CTCP Môi trường Thuận Thành | 1,412,900 | 24.34 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | UBND Tỉnh Bắc Ninh | 3,715,154 | 64.61 |
CTCP Môi trường Thuận Thành | 1,412,900 | 24.34 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | UBND Tỉnh Bắc Ninh | 3,715,154 | 64.61 |
CTCP Môi trường Thuận Thành | 1,412,900 | 24.34 |