Mở cửa30,900
Cao nhất31,100
Thấp nhất30,500
KLGD1,949,738
Vốn hóa17,527
Dư mua1,681,862
Dư bán2,096,262
Cao 52T 32,100
Thấp 52T21,400
KLBQ 52T3,527,210
NN mua-
% NN sở hữu7.17
Cổ tức TM1,200
T/S cổ tức0.04
Beta2.20
EPS*1,584
P/E19.51
F P/E19.03
BVPS12,061
P/B2.56
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Ngân hàng TMCP Quân Đội | 348,962,212 | 79.73 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Ngân hàng TMCP Quân Đội | 303,445,402 | 79.73 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
06/04/2022 | Ngân hàng TMCP Quân Đội | 212,552,127 | 79.42 |