Mở cửa26,600
Cao nhất27,100
Thấp nhất26,500
KLGD2,152,665
Vốn hóa15,465
Dư mua2,046,435
Dư bán1,564,735
Cao 52T 32,100
Thấp 52T22,300
KLBQ 52T3,530,189
NN mua27,900
% NN sở hữu6.93
Cổ tức TM1,200
T/S cổ tức0.05
Beta1.43
EPS*1,657
P/E16.05
F P/E11.72
BVPS12,534
P/B2.12
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Ngân hàng TMCP Quân Đội | 348,962,212 | 79.73 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Ngân hàng TMCP Quân Đội | 303,445,402 | 79.73 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
06/04/2022 | Ngân hàng TMCP Quân Đội | 212,552,127 | 79.42 |